来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- ¿con vestidos?
- ok, mặc váy à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿se pone vestidos?
thằng bé có chơi bóng chày không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
así vamos vestidos.
tôi mặc như thế này. - vâng, vâng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sí, revolcándose vestidos.
"chơi khô" luôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
te vi comprando vestidos.
-bọn anh thấy cô em ở tiệm quần áo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: