您搜索了: volverás (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

volverás.

越南语

anh sẽ tới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

volverás?

越南语

tôi sẽ làm anh mơ thấy nó luôn. anh sẽ quay lại chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿volverás?

越南语

anh có quay lại không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿volverás?

越南语

- anh sẽ trở về chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

volverás pronto.

越南语

cháu sẽ quay về sớm thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

volverás, papillón.

越南语

anh sẽ trở về, papillon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿cuándo volverás?

越南语

khi nào ba quay lại ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- volveré.

越南语

- tôi sẽ quay lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,411,454 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認