您搜索了: dao (越南语 - 世界语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

世界语

信息

越南语

dao

世界语

tranĉilo

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hai bộ tổng hợp phần mềm dao động

世界语

du-oscilila programara sintezilo

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nếu con có láu ăn, khá để con dao nơi họng con.

世界语

kaj vi metu trancxilon al via gorgxo, se vi estas avidulo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Áp-ra-ham bèn giơ tay ra cầm lấy dao đặng giết con mình.

世界语

kaj abraham etendis sian manon kaj prenis la trancxilon, por bucxi sian filon.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

lưỡi ngươi toan sự tà ác và làm điều giả dối, khác nào dao-cạo bén.

世界语

pereon intencas via lango, kiel akrigita razilo gxi trancxas malicon.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nầy là số của các khí dụng ấy: ba mươi cái chậu vàng, ngàn cái chậu bạc, hai mươi chín con dao,

世界语

kaj jen estas ilia nombro:da oraj pelvoj tridek, da argxentaj pelvoj mil, da trancxiloj dudek naux,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng nó sẽ uống, sẽ đi xiêu tó, và điên cuồng, vì cớ gươm dao mà ta sẽ sai đến giữa chúng nó.

世界语

ili trinku, ili sxanceligxu kaj frenezigxu antaux la glavo, kiun mi sendos sur ilin.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

có một dòng dõi nanh tợ gươm, hàm răng như dao, Ðặng cắn xé những người khó khăn khỏi đất, và những kẻ nghèo khổ khỏi loài người.

世界语

generacio, kies dentoj estas glavoj kaj kies makzeloj estas trancxiloj, por formangxi la malricxulojn de la tero kaj la mizerulojn inter la homoj.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhưng, từ khi chúng tôi thôi đốt hương và làm lễ quán cho nữ vương trên trời, thì chúng tôi thiếu thốn mọi sự, và bị nuốt bởi gươm dao đói kém.

世界语

sed de tiu tempo, kiam ni cxesis incensi al la regxino de la cxielo kaj versxi al sxi versxoferojn, cxio mankas al ni, kaj ni pereas de glavo kaj de malsato.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

dao đâm không chết, súng ống, thuốc độc giá lạnh, treo cổ, sốc điện, tự thiêu đều không "xi-nhê".

世界语

mi estis morttranĉita, pafita, venenigita frostigita, pendumita, elektrigita kaj bluligita.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
8,029,182,517 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認