您搜索了: tôi đang sống ở thành phố hồ chí minh (越南语 - 世界语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Esperanto

信息

Vietnamese

tôi đang sống ở thành phố hồ chí minh

Esperanto

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

世界语

信息

越南语

tôi ra thành phố.

世界语

mi iras en la urbon.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đến từ thành phố.

世界语

mi venas de la urbo.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

chị ấy không thích sống ở thành phố.

世界语

al ŝi ne plaĉis vivi en la urbo.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

thành phố

世界语

urbo

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

tôi sống ở kobe.

世界语

mi vivas en kobe.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ đang sống ở đâu.

世界语

現住。

最后更新: 2012-07-18
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã đến tất cả 10 thành phố nước ngoài.

世界语

entute mi estis en dek fremdaj urboj.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

ta đang ở đây.

世界语

mi estas ĉi tie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em đang ở đâu?

世界语

kie vi estas?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang gặp rắc rối.

世界语

mi havas problemon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang sống đi sống lại cùng một ngày, cứ thế mãi.

世界语

mi transvivas la saman tagon denove kaj denove.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh trai tôi đang xem tivi.

世界语

mia frato spektas televidon.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đang ở trong tù.

世界语

li troviĝas en malliberejo.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

britney spears đang ở đâu?

世界语

kie estas britney spears?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

bà ấy đang ở trong rừng sâu.

世界语

la arbaro estas grandega.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích thử chứng minh điều đó.

世界语

mi ŝatus provi tion.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

cả hai người đang ở trong phòng.

世界语

ili estas ambaŭ en la ĉambro.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

hồ

世界语

lago

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

đồng hồ

世界语

horlogxo

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bạn vui lòng hôm nay gửi cho tôi hồ sơ qua thư điện tử.

世界语

bonvole hodiaŭ sendu la dosieron al mi per e-poŝto.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,790,558,782 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認