您搜索了: quyết (越南语 - 丹麦语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Danish

信息

Vietnamese

quyết

Danish

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

丹麦语

信息

越南语

phán quyết.

丹麦语

anderson. din vurdering.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hành quyết!

丹麦语

henret ham!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- quyết định!

丹麦语

- fedest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quyết địnhstencils

丹麦语

beslutningstencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã quyết.

丹麦语

jeg har besluttet mig.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai quyết định?

丹麦语

- hvem afgør det så?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bí quyết đấy.

丹麦语

det er hemmeligheden.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ...cần giải quyết.

丹麦语

- ...vi skal have gjort færdigt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh phải quyết định.

丹麦语

de må træffe en beslutning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu quyết định chưa?

丹麦语

har du besluttet dig?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hãy biểu quyết đi.

丹麦语

- lad os stemme om det.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, hành quyết.

丹麦语

nej. henrettet en person.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những quyết định đúng.

丹麦语

det rigtige valg.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hachi, quyết định đi.

丹麦语

vil du med?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hành quyết! hành quyết!

丹麦语

henret ham!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"giải quyết tên evander."

丹麦语

"tog sig af evander."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- quyết tử! - quyết tử!

丹麦语

- død over fjenden!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,954,301 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認