您搜索了: bạn hãy cứ bình thường (越南语 - 他加禄语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Tagalog

信息

Vietnamese

bạn hãy cứ bình thường

Tagalog

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

他加禄语

信息

越南语

tập tin đích không phải là một tập tin bình thường

他加禄语

hindi karaniwang talaksan

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

con hãy cứ sự khôn ngoan con mà cư xử, chớ để đầu bạc nó xuống âm phủ cách bình yên.

他加禄语

gumawa ka nga ng ayon sa iyong karunungan, at huwag mong tulutang ang kaniyang uban sa ulo ay bumabang payapa sa sheol.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nhược bằng người có làm hại anh hoặc mắc nợ anh điều chi, thì hãy cứ kể cho tôi.

他加禄语

nguni't kung siya'y nagkasala sa iyo ng anoman, o may utang sa iyong anoman, ay ibilang mo sa akin;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu còn nhiều năm thì hãy cứ số năm nầy, cân phân theo giá đã bán mình mà chuộc lại;

他加禄语

kung maraming taon pa ang kulang niya, ayon sa dami ng mga iyan, ay isasauli ang halaga ng kaniyang pagkatubos sa kaniya na salaping sa kaniya'y ibinili.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy những kẻ chịu khổ theo ý muốn Ðức chúa trời, hãy cứ làm lành mà phó linh hồn mình cho Ðấng tạo hóa thành tín.

他加禄语

kaya't ipagkatiwala naman ng nangagbabata ayon sa kalooban ng dios ang kanilang mga kaluluwa sa paggawa ng mabuti sa tapat na lumalang.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài phán cùng sứ đồ rằng: hễ nhà nào các ngươi sẽ vào, hãy cứ ở đó, cho đến khi đi.

他加禄语

at sinabi niya sa kanila, saan man kayo magsipasok sa isang bahay, mangatira kayo roon hanggang sa kayo'y magsialis doon.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

các ngươi chớ phạm sự bất nghĩa trong việc xét đoán, chớ thiên vị người nghèo, chớ nể kẻ quyền thế; hãy cứ theo công bình mà xét đoán kẻ lân cận ngươi.

他加禄语

huwag kayong gagawa ng kalikuan sa paghatol: huwag kayong magtatangi ng pagkatao ng dukha, ni huwag ninyong pararangalan ang pagkatao ng makapangyarihan: kundi hahatulan ninyo ng katuwiran ang inyong kapuwa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

như cha đã yêu thương ta thể nào, ta cũng yêu thương các ngươi thể ấy; hãy cứ ở trong sự yêu thương của ta.

他加禄语

kung paanong inibig ako ng ama, ay gayon din naman iniibig ko kayo: magsipanatili kayo sa aking pagibig.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ đáp rằng: con ơi! xin sự rủa sả đó để cho mẹ chịu; hãy cứ nghe lời mẹ, ra bắt hai dê con.

他加禄语

at sinabi sa kaniya ng kaniyang ina, sa akin mapunta ang sumpa sa iyo, anak ko: sundin mo lamang ang aking tinig, at yumaon ka, na dalhin mo sa akin.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ta đã bảo các ngươi những điều đó, hầu cho các ngươi có lòng bình yên trong ta. các ngươi sẽ có sự hoạn nạn trong thế gian, nhưng hãy cứ vững lòng, ta đã thắng thế gian rồi!

他加禄语

ang mga bagay na ito ay sinalita ko sa inyo, upang kayo'y magkaroon sa akin ng kapayapaan. sa sanglibutan ay mayroon kayong kapighatian: nguni't laksan ninyo ang loob; aking dinaig ang sanglibutan.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

adduser [--home thƯ_mỤc] [--shell vỎ] [--no-create-home] [--uid id] [--firstuid id] [--lastuid id] [--gecos gecos] [--ingroup nhÓm _bar_ --gid id] [--disabled-password] [--disabled-login] [--encrypt-home] ngƯỜi_dÙng thêm một người dùng bình thường adduser --system [--home thƯ_mỤc] [--shell vỎ] [--no-create-home] [--uid id] [--gecos gecos] [--group _bar_ --ingroup nhÓm _bar_ --gid id] [--disabled-password] [--disabled-login] ngƯỜi_dÙng thêm một người dùng hệ thống adduser --group [--gid id] nhÓm addgroup [--gid id] nhÓm thêm một nhóm người dùng addgroup --system [--gid id] nhÓm thêm một nhóm hệ thống adduser ngƯỜi_dÙng nhÓm thêm một người dùng sẵn có vào một nhóm đang tồn tại tùy chọn chung: --quiet _bar_ -q đừng xuất thông tin quá trình cho stdout --force-badname cho phép tên người dùng không khớp với biến cấu hình name_regex[_system] --help _bar_ -h hướng dẫn sử dụng --version _bar_ -v số phiên bản và bản quyền --conf _bar_ -c tẬp_tin sử dụng tẬp_tin làm tập tin cấu hình --help" and "--version

他加禄语

--help" and "--version

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,780,908,988 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認