您搜索了: sáng (越南语 - 他加禄语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Tagalog

信息

Vietnamese

sáng

Tagalog

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

他加禄语

信息

越南语

Ánh sáng

他加禄语

liwanag

最后更新: 2014-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

buổi sáng tốt lành

他加禄语

magandang gabi

最后更新: 2021-09-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng mai, khi trở lại thành thì ngài đói.

他加禄语

pagka umaga nga nang siya'y bumabalik sa bayan, nagutom siya.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mà ngài đã sắm sửa đặng làm ánh sáng trước mặt muôn dân,

他加禄语

na iyong inihanda sa unahan ng mukha ng lahat ng mga tao;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong ngài có sự sống, sự sống là sự sáng của loài người.

他加禄语

nasa kaniya ang buhay; at ang buhay ay siyang ilaw ng mga tao.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự sáng soi trong tối tăm, tối tăm chẳng hề nhận lấy sự sáng.

他加禄语

at ang ilaw ay lumiliwanag sa kadiliman; at ito'y hindi napagunawa ng kadiliman.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy chúng ta hãy tìm cách làm nên hòa thuận và làm gương sáng cho nhau.

他加禄语

kaya nga sundin ang mga bagay na makapapayapa, at ang mga bagay na makapagpapatibay sa isa't isa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng hôm sau, khi đi ngang qua, thấy cây vả đã khô cho tới rễ;

他加禄语

at sa pagdaraan nila pagka umaga, ay nakita nila na ang puno ng igos ay tuyo na mula sa mga ugat.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các ngươi chớ để chi còn lại đến sáng mai; nếu còn lại, hãy thiêu đi.

他加禄语

at huwag kayong magtitira ng anoman niyaon hanggang sa kinaumagahan; kundi yaong matitira niyaon sa kinaumagahan ay inyong susunugin sa apoy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng lấy đêm trở làm ngày; trước sự tối tăm, chúng nói rằng ánh sáng hầu gần.

他加禄语

kanilang ipinalit ang araw sa gabi: ang liwanag, wika nila, ay malapit sa kadiliman.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kìa, mặt trăng không chiếu sáng, các ngôi sao chẳng tinh sạch tại trước mặt ngài thay:

他加禄语

narito, pati ng buwan ay walang liwanag, at ang mga bituin ay hindi dalisay sa kaniyang paningin:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

linh hồn tôi trông đợi chúa hơn người lính canh trông đợi sáng, thật, hơn người lính canh trông đợi sáng.

他加禄语

hinihintay ng aking kaluluwa ang panginoon, ng higit kay sa paghihintay ng bantay sa umaga; oo, higit kay sa bantay sa umaga.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy mua chân lý, sự khôn ngoan, sự khuyên dạy, và sự thông sáng; chớ hề bán đi.

他加禄语

bumili ka ng katotohanan at huwag mong ipagbili: oo karunungan, at turo, at pag-uunawa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa thắp ngọn đèn tôi: giê-hô-va Ðức chúa trời tôi, soi sáng nơi sự tối tăm tôi.

他加禄语

sapagka't iyong papagniningasin ang aking ilawan; liliwanagan ng panginoon kong dios ang aking kadiliman.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi chiều, buổi sáng, và ban trưa, tôi sẽ than thở rên-siết; ngài ắt sẽ nghe tiếng tôi.

他加禄语

sa hapon at sa umaga, at sa katanghaliang tapat, ako'y dadaing at hihibik: at kaniyang didinggin ang aking tinig.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,097,578 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認