您搜索了: tinh thể (越南语 - 他加禄语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

他加禄语

信息

越南语

tinh thể

他加禄语

bubog

最后更新: 2012-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

linh tinh

他加禄语

samut-samot

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cơ thể người

他加禄语

katawan ng tao

最后更新: 2014-03-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn có thể làm được

他加禄语

làm gì ạ

最后更新: 2024-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thực thể lạ '%-.*s'

他加禄语

pangalan ng entity '%s' ay hindi kilala

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không thể lấy con trỏ

他加禄语

hindi makakuha ng cursor

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không thể ghi vào %s

他加禄语

hindi makasulat sa %s

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

họ không thể làm như vậy

他加禄语

lại còn không có dịch covid

最后更新: 2021-05-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không gian ngoài thiên thể

他加禄语

kalawakan

最后更新: 2014-12-05
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không thể mở %s để ghi.

他加禄语

hindi ma-buksan ang %s para sulatan

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không thể kết nối đến %s:

他加禄语

hindi mabuksan ang converter mula '%s' patungong '%s': %s

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không biết tên thực thể « %s »

他加禄语

pangalan ng entity '%s' ay hindi kilala

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vì thấy cách ăn ở của chị em là tinh sạch và cung kính.

他加禄语

sa pagkamasid nila ng inyong ugaling mahinhin na may takot.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lời chúa rất là tinh sạch, nên kẻ tôi tớ chúa yêu mến lời ấy.

他加禄语

ang salita mo'y totoong malinis; kaya't iniibig ito ng iyong lingkod.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

để khiến hội nên thánh sau khi lấy nước rửa và dùng Ðạo làm cho hội tinh sạch,

他加禄语

upang kaniyang pakabanalin ito, na nilinis sa pamamagitan ng paghuhugas ng tubig na may salita,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thấy một vài môn đồ ngài dùng tay chưa tinh sạch mà ăn, nghĩa là không rửa tay.

他加禄语

at kanilang nangakita ang ilan sa kaniyang mga alagad na nagsisikain ng kanilang tinapay ng mga kamay na marurumi, sa makatuwid baga'y mga kamay na hindi hinugasan.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hễ người nam di tinh, phải tắm trọn mình trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.

他加禄语

at kung ang sinomang tao ay labasan ng binhi ng pakikiapid, ay paliliguan nga niya ng tubig ang buong kaniyang laman, at magiging karumaldumal hanggang sa hapon.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu vật chi của xác chết nó rớt nhằm trên hột giống nào người ta gieo, thì hột giống đó cứ kể tinh sạch.

他加禄语

at kung mahulugan ng kanilang bangkay ang alin mang binhing panhasik na ihahasik, ay malinis.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kìa, mặt trăng không chiếu sáng, các ngôi sao chẳng tinh sạch tại trước mặt ngài thay:

他加禄语

narito, pati ng buwan ay walang liwanag, at ang mga bituin ay hindi dalisay sa kaniyang paningin:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

loi em noi cho tinh chung ta, nhu doan cuoi trong cuon phim buon. nguoi da den nhu la giac mo roi ra di cho anh bat ngo...

他加禄语

kung ano ang sinabi mo sa amin, tulad ng sa dulo ng buon film. black tao ay kailangang ay isang panaginip at pumunta para sa kanya magulat ...

最后更新: 2012-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,045,162,854 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認