您搜索了: đã lấy tiền (越南语 - 俄语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Russian

信息

Vietnamese

đã lấy tiền

Russian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

俄语

信息

越南语

ngài đã lấy sỏi bẻ răng ta; vùi ta vào trong tro.

俄语

Сокрушил камнями зубы мои, покрыл меня пеплом.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã lấy trái banh cuối cùng. rất giỏi. Đây là điểm của bạn% 1

俄语

Поздравляю! Вы убрали всё до последнего камня! За это вы получаете% 1 очков.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

há chẳng phải họ phạm thượng đến danh tốt đã lấy đặt cho anh em sao?

俄语

Не они ли бесславят доброе имя, которым вы называетесь?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ta sẽ đặt thịt ngươi trên các núi, và lấy tiền tệ ngươi lấp đầy các nơi trũng.

俄语

И раскидаю мясо твое по горам, и долины наполню твоими трупами.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vì ông đã lấy của cầm của anh em mình vô cớ, và lột quần áo của kẻ bị trần truồng.

俄语

Верно, ты брал залоги от братьев твоих ни за что и с полунагих снимал одежду.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy thì đến ngày sống lại, đờn bà đó sẽ là vợ ai? vì bảy người đều đã lấy làm vợ.

俄语

итак, в воскресение которого из них будет она женою, ибо семеро имели ее женою?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vì các ngươi đã lấy bạc vàng ta đi, đã đem đồ châu báu rất quí của ta vào trong những đền miếu các ngươi.

俄语

потому что вы взяли серебро Мое и золото Мое, и наилучшие драгоценности Мои внесли в капища ваши,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

tên đó lấy tiền thưởng của tội ác mình mà mua một đám ruộng, rồi thì nhào xuống, nứt bụng và ruột đổ ra hết.

俄语

но приобрел землю неправедною мздою, и когда низринулся, расселось чрево его, и выпали все внутренности его;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy, lúc sống lại, đờn bà đó sẽ làm vợ ai trong bảy người? vì cả thảy đều đã lấy người làm vợ.

俄语

итак, в воскресении, которого из семи будет она женою? ибо все имели ее.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu vật mà kẻ trộm đã lấy, hoặc bò, lừa hay chiên, hãy còn thấy sống trong tay, thì kẻ trộm phải bồi thường gấp hai.

俄语

если украденное найдется у него в руках живым, вол ли то, или осел, или овца, пусть заплатит вдвое.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chính ngài là Ðấng đã lấy quyền năng mình dựng nên đất, lấy sự khôn ngoan mình lập thành thế gian, lấy sự sáng suốt mình giương các từng trời ra.

俄语

Он сотворил землю силою Своею, утвердил вселенную мудростью Своеюи разумом Своим распростер небеса.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ta đã lấy nia sảy chúng nó nơi cửa các thành đất nầy. ta đã cất mất con cái chúng nó và diệt dân ta, mà chúng nó cũng chẳng trở lại khỏi đường lối mình.

俄语

Я развеваю их веялом за ворота земли; лишаю их детей, гублю народ Мой; но они не возвращаются с путей своих.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vua nói với người rằng: biết bao lần ta đã lấy lời thề buộc ngươi nhơn danh Ðức giê-hô-va nói chơn thật với ta?

俄语

И сказал ему царь: сколько раз мне заклинать тебя, чтобы ты не говорил мне ничего, кроме истины, во имя Господне?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng vua nói với người rằng: biết bao lần ta đã lấy lời thề buộc ngươi chỉ khá nói chơn thật với ta nhơn danh Ðức giê-hô-va.

俄语

И сказал ему царь: еще и еще заклинаю тебя, чтобы ты не говорил мне ничего, кроме истины во имя Господа.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

con thú tôi thấy đó giống như con beo; chơn nó như chơn gấu, miệng như miệng sư tử, và con rồng đã lấy sức mạnh, ngôi, và quyền phép lớn mà cho nó.

俄语

Зверь, которого я видел, был подобен барсу; ноги унего – как у медведя, а пасть у него – как пасть у льва; идал ему дракон силу свою и престол свой и великую власть.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

sau được đem về si-chem, chôn nơi mộ mà Áp-ra-ham đã lấy bạc mua của con cháu hê-mô quê ở si-chem.

俄语

и перенесены были в Сихем и положены во гробе, который купил Авраам ценою серебра у сынов Еммора Сихемова.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đã lấy lòng bàn tay mà lường biển, lấy gang tay mà đo các từng trời? ai đã lấy đấu mà đong bụi đất? ai đã dùng cân mà cân núi, và dùng thăng bằng mà cân gò?

俄语

Кто исчерпал воды горстью своею и пядью измерил небеса, и вместил в меру прах земли, и взвесил на весах горы и на чашах весовых холмы?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

người ta bèn đem đến những khí mạnh bằng vàng đã lấy từ trong đền thờ của nhà Ðức chúa trời, tại giê-ru-sa-lem; và vua cùng các đại thần, các hoàng hậu và cung phi mình dùng mà uống.

俄语

Тогда принесли золотые сосуды, которые взяты были из святилища дома Божия в Иерусалиме; и пили из них царь и вельможи его, жены его и наложницы его.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,775,757,807 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認