来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ yêu bạn
Буду с тобой до конца и в снег и в дождь т в солнце
最后更新: 2022-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi uống nước phải trả tiền, phải mua mới có củi.
Воду свою пьем за серебро, дрова наши достаютсянам за деньги.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nhờ ơn của bạn tôi hết còn thèm ăn.
По твоей вине я потерял аппетит.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
người bạn sấp mình xuống mà nài xin rằng: xin giãn cho tôi, thì tôi sẽ trả cho anh.
Тогда товарищ его пал к ногам его, умолял его и говорил: потерпи на мне, и все отдам тебе.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cố không quấy rầy bạn học hành.
Я постараюсь не мешать тебе учиться.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đáp lại ông, và các bạn hữu của ông nữa.
Я отвечу тебе и твоим друзьям с тобою:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ đem tới những sản phẩm tốt nhất cho bạn
Мы принесет вам лучший продукт
最后更新: 2015-12-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cầu khẩn cùng ngài, ngài sẽ nghe lời mình, và ông sẽ trả xong lời khẩn nguyện mình.
Помолишься Ему, и Он услышит тебя, и ты исполнишь обеты твои.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ thấy cờ và nghe tiếng kèn cho đến chừng nào?
Долго ли мне видеть знамя, слушать звук трубы?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu tôi có thể gửi trang một cục marshmallow, thì tôi sẽ gửi.
Если бы я мог послать тебе зефир, Чанг, я сделал бы это.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ chẳng tư vị ai, không dua nịnh bất kỳ người nào.
На лице человека смотреть не буду и никакому человеку льстить не стану,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
và nói rằng: chúng tôi sẽ đi với mẹ đến quê hương của mẹ.
и сказали: нет, мы с тобою возвратимся к народу твоему.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ bắn ba mũi tên về phía hòn đá đó dường như tôi bắn vào một cái bia.
а я в ту сторону пущу три стрелы, как будто стреляя в цель;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
Ðó là điềm chiêm bao. bây giờ chúng tôi sẽ giải nghĩa ra trước mặt vua.
Вот сон! Скажем пред царем и значение его.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
quả hẳn môi tôi sẽ chẳng nói sự gian ác, lưỡi tôi cũng không giảng ra điều giả dối.
не скажут уста мои неправды, и язык мой не произнесет лжи!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
sự oai nghi tôi nào sẽ làm cho ông kinh khiếp, và quyền thế tôi sẽ chẳng đè ép ông.
поэтому страх передо мною не может смутить тебя, и рука моя не будет тяжела для тебя.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hỡi chúa, xin hãy nghe, tôi sẽ nói; tôi sẽ hỏi chúa, chúa sẽ chỉ dạy cho tôi.
Выслушай, взывал я, и я буду говорить, и что буду спрашивать у Тебя, объясни мне.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
những người thông sáng, và mỗi người khôn ngoan đương nghe tôi, sẽ nói với tôi rằng:
Люди разумные скажут мне, и муж мудрый, слушающий меня:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
trở lại nơi các em mình mà rằng: Ôi! đứa trẻ đâu mất rồi! còn tôi, sẽ đi đâu.
и возвратился к братьям своим, и сказал: отрока нет, а я, куда я денусь?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
99306: tôi là người việt nam xin chào bạn tôi xin lổi bạn tôi không hiểu được bạn với gì cả
最后更新: 2024-04-20
使用频率: 1
质量:
参考: