您搜索了: bạn tôi sẽ trả tiền (越南语 - 俄语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Russian

信息

Vietnamese

bạn tôi sẽ trả tiền

Russian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

俄语

信息

越南语

tôi sẽ yêu bạn

俄语

Буду с тобой до конца и в снег и в дождь т в солнце

最后更新: 2022-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi uống nước phải trả tiền, phải mua mới có củi.

俄语

Воду свою пьем за серебро, дрова наши достаютсянам за деньги.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhờ ơn của bạn tôi hết còn thèm ăn.

俄语

По твоей вине я потерял аппетит.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người bạn sấp mình xuống mà nài xin rằng: xin giãn cho tôi, thì tôi sẽ trả cho anh.

俄语

Тогда товарищ его пал к ногам его, умолял его и говорил: потерпи на мне, и все отдам тебе.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ cố không quấy rầy bạn học hành.

俄语

Я постараюсь не мешать тебе учиться.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đáp lại ông, và các bạn hữu của ông nữa.

俄语

Я отвечу тебе и твоим друзьям с тобою:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ đem tới những sản phẩm tốt nhất cho bạn

俄语

Мы принесет вам лучший продукт

最后更新: 2015-12-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ cầu khẩn cùng ngài, ngài sẽ nghe lời mình, và ông sẽ trả xong lời khẩn nguyện mình.

俄语

Помолишься Ему, и Он услышит тебя, и ты исполнишь обеты твои.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ thấy cờ và nghe tiếng kèn cho đến chừng nào?

俄语

Долго ли мне видеть знамя, слушать звук трубы?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu tôi có thể gửi trang một cục marshmallow, thì tôi sẽ gửi.

俄语

Если бы я мог послать тебе зефир, Чанг, я сделал бы это.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ chẳng tư vị ai, không dua nịnh bất kỳ người nào.

俄语

На лице человека смотреть не буду и никакому человеку льстить не стану,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và nói rằng: chúng tôi sẽ đi với mẹ đến quê hương của mẹ.

俄语

и сказали: нет, мы с тобою возвратимся к народу твоему.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ bắn ba mũi tên về phía hòn đá đó dường như tôi bắn vào một cái bia.

俄语

а я в ту сторону пущу три стрелы, как будто стреляя в цель;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðó là điềm chiêm bao. bây giờ chúng tôi sẽ giải nghĩa ra trước mặt vua.

俄语

Вот сон! Скажем пред царем и значение его.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quả hẳn môi tôi sẽ chẳng nói sự gian ác, lưỡi tôi cũng không giảng ra điều giả dối.

俄语

не скажут уста мои неправды, и язык мой не произнесет лжи!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự oai nghi tôi nào sẽ làm cho ông kinh khiếp, và quyền thế tôi sẽ chẳng đè ép ông.

俄语

поэтому страх передо мною не может смутить тебя, и рука моя не будет тяжела для тебя.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỡi chúa, xin hãy nghe, tôi sẽ nói; tôi sẽ hỏi chúa, chúa sẽ chỉ dạy cho tôi.

俄语

Выслушай, взывал я, и я буду говорить, и что буду спрашивать у Тебя, объясни мне.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những người thông sáng, và mỗi người khôn ngoan đương nghe tôi, sẽ nói với tôi rằng:

俄语

Люди разумные скажут мне, и муж мудрый, слушающий меня:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trở lại nơi các em mình mà rằng: Ôi! đứa trẻ đâu mất rồi! còn tôi, sẽ đi đâu.

俄语

и возвратился к братьям своим, и сказал: отрока нет, а я, куда я денусь?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

99306: tôi là người việt nam xin chào bạn tôi xin lổi bạn tôi không hiểu được bạn với gì cả

俄语

最后更新: 2024-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,744,185,061 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認