来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trưng trắc
Трунг Трак
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:
参考:
vuông (thực nghiệm, không đệ nghị)
Квадратичное (экспериментальное, не рекомендуется)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
để được ứng nghiệm lời đấng tiên tri Ê-sai đã nói rằng:
да сбудется реченное через пророка Исаию, который говорит:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
vì chúa sẽ làm ứng nghiệm lời ngài cách trọn vẹn và vội vàng trên đất.
ибо дело оканчивает и скоро решит по правде, дело решительное совершит Господь на земле.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
vả, điều ấy xảy ra để cho ứng nghiệm lời của đấng tiên tri rằng:
Все же сие было, да сбудется реченное через пророка, который говорит:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
vì những ngày đó là ngày báo thù, hầu cho mọi lời đã chép được ứng nghiệm.
потому что это дни отмщения, да исполнится все написанное.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
như vậy được ứng nghiệm lời kinh thánh rằng: ngài đã bị kể vào hàng kẻ dữ.
И сбылось слово Писания: и к злодеямпричтен.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu vậy, thế nào cho ứng nghiệm lời kinh thánh đã chép rằng việc nầy tất phải xảy đến?
как же сбудутся Писания, что так должно быть?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi việc đã xảy ra như vậy, để cho ứng nghiệm lṀi chúa đã dùng đấng tiên tri mà phán rằng:
А все сие произошло, да сбудется реченное Господом через пророка, который говорит:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
dường ấy, để cho ứng nghiệm lời đã chép trong luật pháp họ rằng: họ ghét ta vô cớ.
Но да сбудется слово, написанное в законе их: возненавидели Меня напрасно.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
họ đã làm cho ứng nghiệm mọi điều chép về ngài rồi, thì hạ ngài xuống khỏi thập tự giá mà chôn trong mả.
Когда же исполнили все написанное о Нем, то, сняв с древа, положили Его во гроб.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
để nghiệm thử những sự tốt lành hơn, hầu cho anh em được tinh sạch không chỗ trách được, cho đến ngày Ðấng christ,
чтобы, познавая лучшее, вы были чисты и непреткновенны в день Христов,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng Ðức chúa trời đã dùng cách đó mà ban cho ứng nghiệm lời ngài phán tiên tri bởi miệng các đấng tiên tri rằng Ðấng christ của ngài phải chịu đau đớn.
Бог же, как предвозвестил устами всех Своих пророковпострадать Христу, так и исполнил.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
sau đó, Ðức chúa jêsus biết mọi việc đã được trọn rồi, hầu cho lời kinh thánh được ứng nghiệm, thì phán rằng: ta khát.
После того Иисус, зная, что уже все совершилось, да сбудется Писание, говорит: жажду.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nầy, ngươi sẽ câm, không nói được cho đến ngày nào các điều ấy xảy ra, vì ngươi không tin lời ta, là lời đến kỳ sẽ ứng nghiệm.
и вот, ты будешь молчать и не будешь иметь возможности говорить до того дня, как это сбудется, за то, что тыне поверил словам моим, которые сбудутся в свое время.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chuỗi trình con tìm lỗi vết lùi này không dùng được. có thể do các gói phần mềm được xây dựng bằng cách ngăn cản tạo vết lùi thích hợp, hoặc khung đống bị hỏng nghiệm trọng khi sụp đổ.
Похоже, что протокол сбоя бесполезен. Вероятные причины: ваши пакеты были собраны таким образом, что создание протокола сбоя невозможно или кадр стека был серьёзно повреждён при сбое.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
người dùng linux kinh nghiệm đánh giá cao konsole vì nó cho phép gắn vào konqueror (cửa sổ - > hiển thị trình lệnh).
Опытные пользователи оценят удобство konsole, встроенной в konqueror (Окно - > Показать эмулятор терминала).
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
để được ứng nghiệm lời nầy của đấng tiên tri Ê-sai: lạy chúa, ai đã tin lời giảng chúng tôi, và cánh tay chúa đã tỏ ra cho ai?
да сбудется слово Исаии пророка: Господи! кто поверил слышанному от нас? и кому открылась мышца Господня?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: