来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
đi
отивам
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
Đang đi
Изпълнение на ход.
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
& lờ đi
& Игнориране
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
bật đi trên
Автоматично разгъване
cấp mờ đi:
Сила на замъгляване:
cạnh đi trước
Водещ край
tiếng hin-đi
хинди
công việc đi qua đơn
single pass job
& lờ đi sự lựa chọn
Пренебрегване на маркирания текст
Đi vòng qua các cửa sổ
Обхождане на прозорците
Đi tới Đánh dấu kế tiếp.
Отиване до най- близката следваща отметка.
xa- đi- ni- aname
Сардинскиname
chú ý! Đọc trợ giúp đi!
Внимание Прочетете помощта
sáng lên khi & chuột đi qua
Открояване под & мишката
Đừng giấu bọt đi khi chúng nổ
Без скриване на мехурчетата когато се пукнат
lần đi qua giữa của việc in ra phủ
middle pass of an overlayed printout
rồi ngài cùng môn đồ đi qua làng khác.
И отидоха в друго село.
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
lần đi qua kết thúc của việc in ra phủ
last pass of an overlayed printout
nước hồ chảy mất đi, sông cạn và khô:
Както водите чезнат из морето, И реката престава и пресъхва,
cisco - nhà của người đi làm xastencils
cisco - Отдалечено работно мястоstencils