来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gì thế?
क्या?
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 4
质量:
- gì thế?
- एलियास!
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
bận gì thế?
आप कहाँ थे?
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
- cái gì thế?
- क्या बात है?
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
-gì thế, alan?
मैं कहती हूँ हम इसे हटा दें अभी.
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
quái gì thế này
shithole.
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
chuyện gì thế?
क्या समस्या है?
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
-cái lìn gì thế.
साइमन,यहनैट है .
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
- chuyện gì thế?
-क्या हो रहा है ?
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
- gì thế, penny?
मनीपेनी। तो?
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
anh đang làm gì thế?
एक मिनट रुको.
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
chuyện gì thế, san?
क्या गलत है, सैन?
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
-anh đang làm gì thế?
आप कैसे हैं? एलन: अच्छा.
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
-sean, cháu làm gì thế?
शॉन, अरे, तुम क्या कर रहे हैं?
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
nếu bạn nói với một bức ảnh
तुम्हारा एक फोटो तो बताओ
最后更新: 2016-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
-cái gì...? -cái gì thế?
क्या?
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
ai trong bức ảnh này đây?
मुझे पता है कमबख्त नहीं है.
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
con bé luôn thích các bức ảnh.
उसे ये बहुत पसंद है .
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
như những người trong bức ảnh.
तस्वीर में लोग तरह.
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
với bức ảnh và lời đe dọa, cắt nó.
इस तरह छोटे नोटों भेजा जा रहा है.
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
参考: