您搜索了: dễ thương quá (越南语 - 印地语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印地语

信息

越南语

dễ thương quá.

印地语

~ मेजर, withlock.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

dễ thương quá đi!

印地语

कितना प्यारा है!

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

dễ thương đấy

印地语

तुम सुंदर हो (मुँह दबाकर हँसती)।

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

- thật dễ thương.

印地语

- कितना प्यारा है।

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

Đứa bé dễ thương.

印地语

प्यारा बच्चा.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

anh dễ thương ghê!

印地语

तुम प्यारे हो। आप मुझे चाहते हैं?

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

nhìn xem, thật dễ thương.

印地语

देखो कितनी प्यारी है।

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

Ồ, wendy. dễ thương lắm.

印地语

यह अच्छा है.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

Ôi con cún bé nhỏ dễ thương...

印地语

कितना प्यारा छोटा सा पप...

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

một cô gái dễ thương... pentecost:

印地语

सब याद मोरी से अधिक लार मत करो.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

nhìn con có dễ thương không này?

印地语

24 जुलाई 2010 को महिला: कितना सुंदर है ना? [पुरुष चीख रहा है] [चीख जारी है]

最后更新: 2019-07-06
使用频率: 1
质量:

越南语

con gái dễ thương, tội nghiệp của ta.

印地语

मेरे गरीब, बदसूरत, प्यारी बेटी ...

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

(tiếng cười) tôi nói, "mẹ dễ thương quá. bố đâu ạ?"

印地语

(हंसी) मैंने कहा," माँ, आप तो लाजवाब हैं. पापा वहाँ हैं क्या?" "क्यों क्या हुआ? मेरी इतनी बढ़िया राय के मोती जो मेरे होंठों से बारिश की तरह टपक रहे हैं, तुम्हारे लिए काफी नहीं क्या?"

最后更新: 2019-07-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đây không phải công nghệ dễ thương như cái áo giáp iron man.

印地语

यह कुछ प्यारा तकनीक नहीं है आयरन मैन सूट की तरह।

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe này. Đừng có tỏ vẻ dễ thương và làm việc của mày đi!

印地语

सुनो, प्यारा किया जा रहा बंद करो और अपना काम करो!

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

và chỉ có một cái radio nhỏ dễ thương ở tất cả các phòng.

印地语

थोड़ा सा yagermeister. अच्छा विचार /.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

Được rồi lũ điên rồ bé bỏng dễ thương, đốt hết mấy cái server này nào.

印地语

ठीक है, आप प्यारा सा crazies, चलो इन सर्वरों भून लें!

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

rất dễ thương. và đó là lý do tại sao hắn ta không muốn ngủ với cô.

印地语

वह करना चाहते हैं आप के साथ सो नहीं करता क्यों और वह है.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ổn đúng không? - dễ thương đấy. chúng ta là tương lai mà.

印地语

~ और इसलिए आप valedictorian एक नहीं हो ~ ये तो बस कर रहे हैं clichés.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

một khi ta đưa dòng sản phẩm cún con vĩnh cửu của ta đến mọi ngõ ngách... chúng sẽ dễ thương tới mức...

印地语

जब मैं दुनिया के हर कोने में अपने फॉरएवर पपी लॉन्च करूँगा... वे इतने प्यारे होंगे...

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,705,165 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認