来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cho xem vé.
टिकट प्लीज़।
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
cho xem chuột nào.
ओह, हमें अपनी मांसपेशियों को दिखाने के लिए।
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
- khỏe. - xin cho xem id.
प्लीज़।
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
Ðương phán vậy , ngài giơ tay và chơn ra cho xem .
यह कहकर उस ने उनहें अपने हाथ पांव दिखाए।
最后更新: 2019-08-09
使用频率: 2
质量:
ma quỉ đem ngài lên, cho xem mọi nước thế gian trong giây phút;
तब शैतान उसे ले गया और उस को पल भर में जगत के सारे राज्य दिखाए।
最后更新: 2019-08-09
使用频率: 2
质量:
[họ chiến đấu.] trang o chúa, họ chiến đấu! tôi sẽ gọi cho xem.
[वे लड़ते हैं.] पृष्ठ हे प्रभु, वे लड़ाई! मैं घड़ी फोन के लिए जाना होगा.
最后更新: 2019-07-06
使用频率: 1
质量:
những người pha-ri-si và sa-đu-sê đến cùng Ðức chúa jêsus, có ý thử ngài, thì xin làm cho xem một dấu lạ từ trên trời xuống.
और फरीसियों और सदूकियों ने पास आकर उसे परखने के लिये उस से कहा, कि हमें आकाश का कोई चिन्ह दिखा।
最后更新: 2019-08-09
使用频率: 2
质量: