您搜索了: tui cho xem ngay (越南语 - 印地语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Hindi

信息

Vietnamese

tui cho xem ngay

Hindi

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印地语

信息

越南语

cho xem vé.

印地语

टिकट प्लीज़।

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

cho xem chuột nào.

印地语

ओह, हमें अपनी मांसपेशियों को दिखाने के लिए।

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

- khỏe. - xin cho xem id.

印地语

प्लीज़।

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðương phán vậy , ngài giơ tay và chơn ra cho xem .

印地语

यह कहकर उस ने उनहें अपने हाथ पांव दिखाए।

最后更新: 2019-08-09
使用频率: 2
质量:

越南语

ma quỉ đem ngài lên, cho xem mọi nước thế gian trong giây phút;

印地语

तब शैतान उसे ले गया और उस को पल भर में जगत के सारे राज्य दिखाए।

最后更新: 2019-08-09
使用频率: 2
质量:

越南语

[họ chiến đấu.] trang o chúa, họ chiến đấu! tôi sẽ gọi cho xem.

印地语

[वे लड़ते हैं.] पृष्ठ हे प्रभु, वे लड़ाई! मैं घड़ी फोन के लिए जाना होगा.

最后更新: 2019-07-06
使用频率: 1
质量:

越南语

những người pha-ri-si và sa-đu-sê đến cùng Ðức chúa jêsus, có ý thử ngài, thì xin làm cho xem một dấu lạ từ trên trời xuống.

印地语

और फरीसियों और सदूकियों ने पास आकर उसे परखने के लिये उस से कहा, कि हमें आकाश का कोई चिन्ह दिखा।

最后更新: 2019-08-09
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,764,226 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認