您搜索了: bạn làm công việc gì (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

bạn làm công việc gì

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

bắt làm công việc nhọc nhằn,

印尼语

lalu dengan kejamnya mereka menindas orang israel

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn làm gì khi bạn nghỉ làm?

印尼语

mesraan dengan pacar?

最后更新: 2023-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn muốn làm gì? các lựa chọn là:

印尼语

apa yang ingin anda lakukan? pilihan anda adalah:

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không có bảng làm việc có thể lưu.

印尼语

anda tidak memiliki tab yang dapat disimpan.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lên lịch công việc của bạn

印尼语

jadwalkan tugas anda

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn chưa chọn gì để bật.

印尼语

anda tidak memilih apapun untuk diaktifkan.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phàm làm việc gì chớ nên lằm bằm và lưỡng lự,

印尼语

kerjakanlah segala sesuatu dengan tidak bersungut-sungut atau bertengkar

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi hãy làm hết công việc mình trong sáu ngày;

印尼语

kamu kuberi enam hari untuk bekerja

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cung cấp cho ứng dụng của bạn một khung hỗ trợ làm việc

印尼语

berikan kemampuan aksesibilitas pada aplikasi anda

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kẻ làm việc có được ích lợi gì về lao khổ mình chăng?

印尼语

apakah hasil segala jerih payah kita

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

song khi ngươi bố thí, đừng cho tay tả biết tay hữu làm việc gì,

印尼语

tetapi kalian, kalau kalian memberi sedekah, berikanlah dengan diam-diam, sehingga tidak ada yang tahu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc bạn cũng đoán được cái gì xảy ra mà.

印尼语

kamu bisa menebak apa yang terjadi.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã cân chỉnh thiết bị thành công

印尼语

anda telah sukses mengkalibrasi divais anda

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công cụ trợ giúp này không dành cho việc gọi trực tiếp.

印尼语

utilitas penolong ini tidak seharusnya dipanggil secara langsung.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng bèn nói rằng: thế thì thầy làm phép lạ gì, để cho chúng tôi thấy và tin? thầy làm công việc gì?

印尼语

"kalau begitu," kata mereka, "bukti apa yang dapat bapak berikan supaya kami melihat dan percaya kepada bapak? apa yang akan bapak lakukan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ngươi há lại chẳng nên thương xót bạn làm việc ngươi như ta đã thương xót ngươi sao?

印尼语

bukankah engkau pun harus menaruh kasihan kepada kawanmu seperti aku pun sudah menaruh kasihan kepadamu?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hễ làm việc gì, hãy hết lòng mà làm, như làm cho chúa, chớ không phải làm cho người ta,

印尼语

pekerjaan apa saja yang diberikan kepadamu, hendaklah kalian mengerjakannya dengan sepenuh hati, seolah-olah tuhanlah yang kalian layani, dan bukan hanya manusia

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi lo cho anh em, e tôi đã làm việc luống công giữa anh em.

印尼语

saya khawatir, jangan-jangan jerih payah saya untuk kalian sia-sia saja

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở đây bạn chọn nếu phím meta hay alt sẽ cho bạn truy cập những việc theo đây.

印尼语

di sini anda dapat memilih apakah menahan tombol meta atau tombol alt akan memungkinkan anda untuk melakukan aksi berikut.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta biết công việc của ngươi; ngươi không lạnh cũng không nóng. Ước gì ngươi lạnh hoặc nóng thì hay!

印尼语

aku tahu apa yang kalian lakukan; aku tahu kalian tidak dingin dan tidak juga panas. seharusnya kalian salah satunya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,125,478 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認