您搜索了: chất (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

chất

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

hóa chất

印尼语

zat kimia

最后更新: 2014-05-02
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chất lượng

印尼语

kualitas

最后更新: 2014-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tính chất đánh dấu

印尼语

properti penanda

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xác định tính chất cửa sổ

印尼语

& deteksi properti jendela

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

gói này có chất lượng kém

印尼语

paket ini berkualitas buruk

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðoạn, anh em chất mấy bao lúa lên lưng lừa, rồi đi.

印尼语

setelah itu abang-abang yusuf membebani keledai mereka dengan gandum yang telah mereka beli itu, lalu berangkatlah mereka dari situ

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hoặc với các quan trưởng có vàng, và chất bạc đầy cung điện mình.

印尼语

aku tertidur seperti putra raja, yang mengisi rumahnya dengan perak kencana

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mô hình cấu trúc phân tử và tạo ra những ảnh chất lượng cao của chúng

印尼语

model struktur molekul dan memproduksi gambar bermutu tinggi

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kích hoạt hộp đánh dấu này sẽ thay đổi tính chất cửa sổ cho cửa sổ đã được chỉ định.

印尼语

aktifkan kotak cek ini untuk membedakan properti jendela ini untuk jendela yang ditentukan.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ta sẽ chất những tai vạ trên mình chúng nó, bắn chúng nó hết các tên ta.

印尼语

terus-menerus kudatangkan malapetaka, kutembakkan semua panah-ku kepada mereka

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng ta sẽ được các thứ của báu, chất đầy nhà chúng ta những của cướp;

印尼语

kita ambil barang-barang mereka yang berharga, supaya rumah kita penuh dengan barang rampasan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các con trai thầy tế lễ a-rôn sẽ châm lửa trên bàn thờ, chất củi chụm lửa;

印尼语

imam-imam harus menyalakan api di atas mezbah lalu menyusun kayu bakar di atasnya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hãy chất củi, làm cho lửa hực lên, làm cho rục thịt, cho đặc nước, và cho cháy đi.

印尼语

tambahlah kayunya! kipasilah apinya! rebuslah dagingnya! buanglah kuahnya. bakarlah tulang-tulangnya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vì như vậy con chất than cháy đỏ trên đầu nó, và Ðức giê-hô-va sẽ báo lại cho con.

印尼语

dengan demikian engkau membuat dia menjadi malu dan tuhan akan memberkatimu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hãy chọn con rất tốt trong bầy, và vì xương chất củi dưới nồi. hãy làm cho sôi sục sục lên, để nấu xương trong nồi.

印尼语

pakailah daging domba yang gemuk dan muda tambahlah persediaan kayu bakarnya. biarlah mendidih dan bergolak airnya rebuslah daging itu beserta tulang-tulangnya.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trong khi chờ đợi trông mong cho ngày Ðức chúa trời mau đến, là ngày các từng trời sẽ bị đốt mà tiêu tán, các thể chất sẽ bị thiêu mà tan chảy đi!

印尼语

selama kalian menantikan dan merindukan tibanya hari allah. pada hari itu langit akan habis terbakar, dan karena panasnya, maka benda-benda di langit akan mencair

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chỉ định các tính chất cửa sổ sẽ được thay đổi như nào Đừng thay đổi: tính chất cửa sổ sẽ không thay đổi và các mặc định sẽ được dùng. lựa chọn này sẽ vô hiệu hoá các cài đặt cửa sổ chung. Áp dụng lúc đầu: tính chất cửa sổ sẽ chỉ được đặt theo giá trị đã cho sau khi cửa sổ được tạo ra. không có thêm thay đổi sau đó. ghi nhớ: các tính chất cửa sổ sẽ được ghi nhớ và mỗi khi cửa sổ được tạo, giá trị tính chất trong lần sử dụng cuối sẽ được áp dụng. Ép buộc: tính chất của cửa sổ sẽ luôn nhận giá trị đã chọn. Áp dụng ngay: tính chất của cửa sổ sẽ được thay đổi ngay nhưng sẽ không bị thay đổi sau đó (hành động này sẽ không có hiệu lực sau đó). Ép buộc tạm thời: tính chất cửa sổ sẽ nhận giá trị đã chọn cho đến khi cửa sổ được giấu đi (hành động này sẽ hết hiệu lực sau khi cửa sổ bị giấu).

印尼语

tentukan bagaimana properti jendela akan dipengaruhi: jangan pengaruhi: properti jendela tidak akan dipengaruhi sehingga penanganan standar untuknya yang akan digunakan. menentukan ini akan menghalangi pengaturan jendela generik lainnya dari mempunyai dampak. terapkan awalnya: properti jendela hanya akan diatur ke nilai yang diberikan setelah jendela dibuat. tak ada perubahan lainnya yang akan dipengaruhi. ingat: nilai properti jendela akan diingat dan tiap kali jendela dibuat, nilai yang diingat terakhir akan diterapkan. paksa: properti jendela akan selalu dipaksa ke nilai yang diberikan. terapkan sekarang: properti jendela akan diatur ke nilai yang diberikan secepatnya dan tidak akan berdampak nantinya (aksi ini akan dihapus nantinya). paksa sementara: properti jendela akan dipaksa ke nilai yang diberikan sampai disembunyikan (aksi ini akan dihapus setelah jendela disembunyikan).

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,726,284,157 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認