您搜索了: gà mờ (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

gà mờ

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

Độ mờ

印尼语

opasitas

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

越南语

mờ dầncomment

印尼语

pudarcomment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Đổi độ mờ đục

印尼语

ubah opasitas

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

mờ đi bị độngcomment

印尼语

dim tidak aktifcomment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Độ mờ chủ động trong%

印尼语

opasitas aktif di%

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Độ mờ & bị động trong%

印尼语

opasitas tidak aktif di%

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

màu và độ mờ đục của viền tô sáng.

印尼语

warna dan ketebalan pinggir sorotan.

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

màu và độ mờ đục của vùng điền tô sáng.

印尼语

warna dan ketebalan isian sorotan.

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

che mờ nền của cửa sổ nửa trong suốtname

印尼语

samarkan latar belakang di belakang jendela semi- transparanname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

vì vậy lòng chúng tôi mòn mỏi, mắt chúng tôi mờ tối,

印尼语

gunung sion sepi dan ditinggalkan; di sana anjing hutan berkeliaran. karena itu hati kami remuk redam, kami menangis hingga penglihatan kami menjadi buram

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngọn đèn của kẻ rủa cha mẹ mình sẽ tắt giữa vùng tăm tối mờ mịt.

印尼语

orang yang mengutuk orang tuanya, hidupnya akan lenyap seperti lampu yang padam di malam yang gelap

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

làm cho cửa sổ mờ/ giảm dần mịn khi được hiển thị hay bị ẩnname

印尼语

buat dialog modal terbang ke dalam dan keluar dengan halus ketika ditampilkan atau disembunyikanname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

kẻ nầy là ai dám dùng các lời không tri thức, mà làm cho mờ ám các mưu định ta?

印尼语

"siapa engkau, sehingga berani meragukan hikmat-ku dengan kata-katamu yang bodoh dan kosong itu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ngài giáng xuống sự tối tăm và làm ra mờ mịt; còn họ không bội nghịch lời của ngài.

印尼语

dan mereka taat kepada perintah-nya. lalu tuhan menjadikan negeri itu gelap gulita

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngày thứ nhứt trong tuần lễ, khi mờ sáng, các người đờn bà ấy lấy thuốc thơm đã sửa soạn đem đến mồ ngài.

印尼语

pada hari minggu, pagi-pagi sekali, wanita-wanita itu pergi ke kuburan membawa ramuan-ramuan yang sudah mereka sediakan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi chớ nhậm của hối lộ, vì của hối lộ làm mờ mắt người thượng trí, và làm mất duyên do của kẻ công bình.

印尼语

jangan menerima uang suap, sebab uang suap itu membuat orang menjadi buta terhadap yang benar dan merugikan orang-orang yang tidak bersalah

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi cúi xem dưới đất, chỉ thấy sự hoạn nạn và mờ mịt, chỉ thấy bóng buồn rầu: nó sẽ bị đuổi vào nơi tối tăm mờ mịt.

印尼语

atau ke bawah, mereka tak akan melihat apa-apa selain kesesakan dan kegelapan serta kesuraman yang mencekam. mereka akan dibuang ke tempat yang gelap itu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

như có chép rằng: Ðức chúa trời đã cho họ mờ tối, con mắt chẳng thấy, lỗ tai chẳng nghe, cho đến ngày nay.

印尼语

sebab di dalam alkitab tertulis begini, "allah membuat hati dan pikiran mereka menjadi bebal; dan sampai saat ini mata mereka tidak dapat melihat dan telinga mereka tidak dapat mendengar.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

c�i g�?

印尼语

c

最后更新: 2012-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,725,882,035 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認