您搜索了: khiến (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

khiến

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

khiến cửa sổ đầy màn hình

印尼语

buat jendela layar penuh

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

ta mở miệng ra, và ngài khiến ta ăn cuốn ấy.

印尼语

lalu kubuka mulutku dan allah memberikan kitab gulungan itu kepadaku supaya kumakan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

bốn con thú lớn đó là bốn vua sẽ dấy khiến trên đất.

印尼语

ia mengatakan, "keempat ekor binatang raksasa itu ialah empat kerajaan yang akan muncul di bumi

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ngài khiến hồn ta xa sự bình an, ta đã quên phước lành.

印尼语

telah lama aku tak merasa sejahtera; sudah lupa aku bagaimana perasaan bahagia

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

khiến hộp thoại không có định cho cửa sổ xác định bởi winid

印尼语

membuat dialog sementara untuk jendela yang ditentukan oleh winid

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tiếng Ðức giê-hô-va khiến những lằn lửa văng ra.

印尼语

suara tuhan membuat kilat menyambar

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

khiến hộp thoại không lâu cho một ứng dụng x chỉ ra theo id cửa sổ

印尼语

buat dialog tampak sebentar untuk aplikasi x yang ditentukan oleh winid

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài khiến tôi an nghỉ nơi đồng cỏ xanh tươi, dẫn tôi đến mé nước bình tịnh.

印尼语

ia membaringkan aku di padang rumput yang hijau. ia membimbing aku menuju air yang tenang

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

xin chúa nhớ lại lời chúa phán cho tôi tớ chúa, vì chúa khiến tôi trông cậy.

印尼语

ingatlah janji-mu kepada hamba-mu ini, janji yang memberi harapan kepadaku

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài khiến nó dội dưới các từng trời, và chớp nhoáng ngài chiếu đến cùng trái đất.

印尼语

ke seluruh langit, dilepaskannya kilat-nya; dikirim-nya petir-nya ke ujung-ujung dunia

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa cũng khiến kẻ thù nghịch xây lưng cùng tôi, hầu cho tôi diệt những kẻ ghét tôi.

印尼语

kaubuat musuhku lari daripadaku

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng nó sẽ khiến một lũ người lên nghịch cùng mầy, ném đá mầy và đâm mầy bằng gươm.

印尼语

mereka akan menyuruh orang banyak melempari engkau dengan batu, dan memotong-motong tubuhmu dengan pedang

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

kìa, tôi mong ước các giềng mối chúa; xin hãy khiến tôi được sống trong sự công bình chúa.

印尼语

berilah aku hidup baru, sebab engkau adil, aku berhasrat mentaati keputusan-keputusan-mu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi có thế cất tiếng mình la lên cùng mây, khiến cho mưa tuôn xuống thân ngươi chăng?

印尼语

dapatkah engkau meneriakkan perintah kepada awan, dan menyuruhnya membanjirimu dengan hujan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài khiến nó nhảy như bò con, li-ban và si-ri-ôn nhảy như bò tót tơ.

印尼语

gunung libanon dibuat-nya melompat seperti anak sapi, gunung siryon melonjak seperti anak banteng

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy nên ta đánh ngươi, làm cho ngươi bị thương nặng, và khiến ngươi hoang vu vì cớ tội lỗi ngươi.

印尼语

sekarang aku mulai memukul dan menghancurkan kamu karena dosa-dosamu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ta sẽ đặt thần ta trong các ngươi, và khiến các ngươi noi theo luật lệ ta, thì các ngươi sẽ giữ mạng lịnh ta và làm theo.

印尼语

roh-ku akan kucurahkan ke dalam hatimu dan kamu akan kujaga supaya hidup menurut hukum-hukum-ku serta mentaati segala perintah-ku

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

giô-na-than thương yêu Ða-vít như mạng sống mình vậy, nên khiến Ða-vít lại thề nữa.

印尼语

jadi untuk kedua kalinya yonatan menyuruh daud berjanji akan mengasihi dia, sebab ia mengasihi daud seperti dirinya sendiri

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

trong hai ngày, ngài sẽ khiến chúng ta tỉnh lại; ngày thứ ba, ngài sẽ dựng chúng ta dậy, chúng ta sẽ sống trước mặt ngài.

印尼语

dalam dua atau tiga hari ini ia akan menyembuhkan kita, dan kita akan hidup di dalam perlindungan-nya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

người lại đo một ngàn, và khiến ta lội qua nước, nước vừa đến đầu gối ta. người lại đo một ngàn, và khiến ta lội qua nước, nước lên đến hông ta.

印尼语

kemudian ia mengukur 500 meter lagi, dan di situ airnya sampai ke lutut. ia mengukur 500 meter lagi, dan airnya mencapai pinggang

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,720,573,734 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認