来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khiến cửa sổ đầy màn hình
buat jendela layar penuh
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ta mở miệng ra, và ngài khiến ta ăn cuốn ấy.
lalu kubuka mulutku dan allah memberikan kitab gulungan itu kepadaku supaya kumakan
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bốn con thú lớn đó là bốn vua sẽ dấy khiến trên đất.
ia mengatakan, "keempat ekor binatang raksasa itu ialah empat kerajaan yang akan muncul di bumi
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ngài khiến hồn ta xa sự bình an, ta đã quên phước lành.
telah lama aku tak merasa sejahtera; sudah lupa aku bagaimana perasaan bahagia
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
khiến hộp thoại không có định cho cửa sổ xác định bởi winid
membuat dialog sementara untuk jendela yang ditentukan oleh winid
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tiếng Ðức giê-hô-va khiến những lằn lửa văng ra.
suara tuhan membuat kilat menyambar
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
khiến hộp thoại không lâu cho một ứng dụng x chỉ ra theo id cửa sổ
buat dialog tampak sebentar untuk aplikasi x yang ditentukan oleh winid
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ngài khiến tôi an nghỉ nơi đồng cỏ xanh tươi, dẫn tôi đến mé nước bình tịnh.
ia membaringkan aku di padang rumput yang hijau. ia membimbing aku menuju air yang tenang
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
xin chúa nhớ lại lời chúa phán cho tôi tớ chúa, vì chúa khiến tôi trông cậy.
ingatlah janji-mu kepada hamba-mu ini, janji yang memberi harapan kepadaku
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ngài khiến nó dội dưới các từng trời, và chớp nhoáng ngài chiếu đến cùng trái đất.
ke seluruh langit, dilepaskannya kilat-nya; dikirim-nya petir-nya ke ujung-ujung dunia
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
chúa cũng khiến kẻ thù nghịch xây lưng cùng tôi, hầu cho tôi diệt những kẻ ghét tôi.
kaubuat musuhku lari daripadaku
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
chúng nó sẽ khiến một lũ người lên nghịch cùng mầy, ném đá mầy và đâm mầy bằng gươm.
mereka akan menyuruh orang banyak melempari engkau dengan batu, dan memotong-motong tubuhmu dengan pedang
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kìa, tôi mong ước các giềng mối chúa; xin hãy khiến tôi được sống trong sự công bình chúa.
berilah aku hidup baru, sebab engkau adil, aku berhasrat mentaati keputusan-keputusan-mu
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ngươi có thế cất tiếng mình la lên cùng mây, khiến cho mưa tuôn xuống thân ngươi chăng?
dapatkah engkau meneriakkan perintah kepada awan, dan menyuruhnya membanjirimu dengan hujan
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ngài khiến nó nhảy như bò con, li-ban và si-ri-ôn nhảy như bò tót tơ.
gunung libanon dibuat-nya melompat seperti anak sapi, gunung siryon melonjak seperti anak banteng
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vậy nên ta đánh ngươi, làm cho ngươi bị thương nặng, và khiến ngươi hoang vu vì cớ tội lỗi ngươi.
sekarang aku mulai memukul dan menghancurkan kamu karena dosa-dosamu
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ta sẽ đặt thần ta trong các ngươi, và khiến các ngươi noi theo luật lệ ta, thì các ngươi sẽ giữ mạng lịnh ta và làm theo.
roh-ku akan kucurahkan ke dalam hatimu dan kamu akan kujaga supaya hidup menurut hukum-hukum-ku serta mentaati segala perintah-ku
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
giô-na-than thương yêu Ða-vít như mạng sống mình vậy, nên khiến Ða-vít lại thề nữa.
jadi untuk kedua kalinya yonatan menyuruh daud berjanji akan mengasihi dia, sebab ia mengasihi daud seperti dirinya sendiri
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
trong hai ngày, ngài sẽ khiến chúng ta tỉnh lại; ngày thứ ba, ngài sẽ dựng chúng ta dậy, chúng ta sẽ sống trước mặt ngài.
dalam dua atau tiga hari ini ia akan menyembuhkan kita, dan kita akan hidup di dalam perlindungan-nya
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
người lại đo một ngàn, và khiến ta lội qua nước, nước vừa đến đầu gối ta. người lại đo một ngàn, và khiến ta lội qua nước, nước lên đến hông ta.
kemudian ia mengukur 500 meter lagi, dan di situ airnya sampai ke lutut. ia mengukur 500 meter lagi, dan airnya mencapai pinggang
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: