您搜索了: khu ủy (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

khu ủy

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

Ủy nhiệmcomment

印尼语

proxycomment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

khu- ouaithname

印尼语

dinar kuwaitname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

khu vực nhiệt

印尼语

zona termal

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

kết nối ủy nhiệm:

印尼语

proxy sambung:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

thiết lập ủy nhiệm

印尼语

pengaturan proxy

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cấu hình ủy nhiệm thay đổi

印尼语

konfigurasi proxy variabel

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

dùng url cấu hình ủy nhiệm này

印尼语

gunakan url konfigurasi proxy:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cấu hình ủy nhiệm tự động. name

印尼语

konfigurasi proxy otomatisname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tìm ra tự động cấu hình ủy nhiệm

印尼语

secara otomatis mendeteksi konfigurasi proxy

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cấu hình ủy nhiệm tự động. comment

印尼语

konfigurasi proxy otomatiscomment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

dùng sự kết nối bền bỉ đến máy ủy nhiệm

印尼语

gunakan koneksi kukuh untuk proxy

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm được sử dụngname

印尼语

atur server proxy yang digunakanname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

dùng cùng một máy phục vụ ủy nhiệm cho mọi giao thức

印尼语

& gunakan server proxy yang sama untuk semua protokol

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

gỡ bỏ mọi địa chỉ ngoại lệ ủy nhiệm khỏi danh sách.

印尼语

hapus semua alamat pengecualian proxy dari senarai.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

gỡ bỏ địa chỉ ngoại lệ ủy nhiệm đã chọn ra danh sách.

印尼语

hapus alamat pengecualian proxy terpilih dari senarai.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nhập địa chỉ mạng cần trừ ra khả năng sử dụng thiết lập ủy nhiêm trên:

印尼语

masukkan alamat atau url yang harus dikecualikan dari menggunakan pengaturan proxy di atas:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chưa phát hiện môi trường nào thường dùng để đặt thông tin ủy nhiệm cho toàn hệ thống.

印尼语

tidak mendeteksi variabel lingkungan apapun yang biasanya digunakan untuk mengatur informasi proxy luas sistem.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

dùng đia chỉ mạng của tập lệnh ủy nhiệm đã xác định, để cấu hình thiết lập ủy nhiệm.

印尼语

gunakan url skrip proxy yang ditentukan untuk mengatur pengaturan proxy.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cùng lập các ủy viên trong xứ, để góp một phần năm của số thâu vào trong bảy năm được mùa dư dật đó.

印尼语

tuanku harus pula mengangkat pegawai-pegawai lainnya, dan memberi mereka kuasa untuk memungut seperlima dari semua panen gandum selama tujuh tahun masa penuh kemakmuran itu, lalu menimbunnya di kota-kota serta menjaganya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nhập số hiệu cổng của máy phục vụ ủy nhiệm ftp. giá trị mặc định là 8080. một giá trị thường dùng khác là 3128.

印尼语

masukkan nomor pangkalan server proxy ftp. standar 8080. nilai umum lainnnya adalah 3128.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,383,033 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認