您搜索了: lượng (越南语 - 印尼语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

lượng

印尼语

tahil

最后更新: 2011-05-31
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chất lượng

印尼语

kualitas

最后更新: 2014-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

& Âm lượng:

印尼语

& volume:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

năng lượng địa nhiệt

印尼语

energi panas bumi

最后更新: 2015-02-27
使用频率: 9
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gói này có chất lượng kém

印尼语

paket ini berkualitas buruk

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tổng dung lượng thất thoát:

印尼语

ukuran ruang yang terbuang:

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Điều khiểu thiết lập âm lượng của bạn

印尼语

kontrol penataan suara anda

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không đủ dung lượng đĩa để thực hiện báo cáo này.

印尼语

tak tersedia ruang cakram yang cukup untuk mengolah laporan ini.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi ngài định sức nặng cho gió, độ lượng cho các nước,

印尼语

ketika angin diberi-nya kekuatan, dan ditetapkan-nya batas-batas lautan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không thể tìm kiếm trong thời lượng nhỏ hơn một phút.

印尼语

tak dapat mencari di dalam periode yang kurang dari semenit.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sau thao tác này, %sb dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.

印尼语

setelah operasi ini, ruang cakram %sb akan dibebaskan.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sau thao tác này, dung lượng còn lại của ổ đĩa sẽ giảm %sb.

印尼语

setelah operasi ini, %sb ruang kosong harddisk akan digunakan.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mô hình cấu trúc phân tử và tạo ra những ảnh chất lượng cao của chúng

印尼语

model struktur molekul dan memproduksi gambar bermutu tinggi

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vết là tiến trình dùng để tăng chất lượng của phông chữ kích thước nhỏ.

印尼语

penghalusan ada proses untuk meningkatkan kualitas dari font berukuran kecil. font usage

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cho đến khi tôi vào nơi thánh của Ðức chúa trời, suy lượng về sự cuối cùng của chúng nó.

印尼语

akhirnya aku masuk ke rumah tuhan, lalu mengertilah aku kesudahan orang jahat

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các chương trình từ điển, kiểm tra lưu lượng sử dụng đĩa, xem nhật kí hệ thống và tìm kiếm

印尼语

kamus, analisa pengunaan diska, melihat laporan data, alat pencari

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng, đã ban ân điển cho mỗi một người trong chúng ta theo lượng sự ban cho của Ðấng christ.

印尼语

kita masing-masing menerima suatu pemberian menurut apa yang diberikan oleh kristus

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vì sự hoạn nạn nhẹ và tạm của chúng ta sanh cho chúng ta sự vinh hiển cao trọng đời đời, vô lượng, vô biên,

印尼语

dan kesusahan yang tidak seberapa ini, yang kami alami untuk sementara, akan menghasilkan bagi kami suatu kebahagiaan yang luar biasa dan abadi. kebahagiaan itu jauh lebih besar kalau dibandingkan dengan kesusahan itu sendiri

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu bạn đã bật tùy chọn sẽ chọn tự động biểu tượng, con trượt này cho bạn khả năng chọn thời lượng con trỏ cần bị dừng trên biểu tượng trước khi nó được chọn.

印尼语

jika anda telah mencentang opsi untuk secara otomatis memilih ikon, penggeser ini memungkinkan anda untuk memilih berapa lama penunjuk tetikus harus ditahan di atas ikon sebelum terpilih.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hỡi thành giàu có của báu, ở trên nhiều dòng được kia, sự cuối cùng ngươi đã đến, cái lượng sự tham lam ngươi đã đầy!

印尼语

negeri itu kaya sekali dan banyak sungainya, tapi masa hidupnya sudah habis; akhir hidupnya sudah tiba

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,794,764,083 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認