您搜索了: tấm lòng (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

tấm lòng

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

tấm thảm

印尼语

karpet

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

vui lòng chọn (%s):

印尼语

silakan pilih (%s):

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy xét điều chi vừa lòng chúa,

印尼语

berusahalah mengenal apa yang menyenangkan hati tuhan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

và về hai góc sau thì làm hai tấm ván.

印尼语

dan dua rangka untuk sudutnya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

khi lòng tôi chua xót, và dạ tôi xôn xao,

印尼语

ketika aku merasa kesal dan hatiku seperti tertusuk

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

lại hãy làm hai mươi tấm ván về phía bắc đền tạm,

印尼语

untuk bagian utara kemah, buatlah dua puluh rangk

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

về hai góc phía sau đền tạm, phải làm hai tấm ván,

印尼语

dan dua rangka untuk sudut-sudutnya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vì của báu các ngươi ở đâu, thì lòng cũng ở đó.

印尼语

sebab di mana hartamu, di situ juga hatimu!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

khá ghi tạc nó nơi lòng con luôn luôn, và đeo nó nơi cổ con.

印尼语

ingatlah selalu kata-kata mereka dan simpanlah itu di dalam hatimu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vì chưng của cải ngươi ở đâu, thì lòng ngươi cũng ở đó.

印尼语

karena di mana hartamu, di situ juga hatimu!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

bàn thờ bằng vàng, dầu xức, hương liệu, tấm màn của cửa trại;

印尼语

mezbah dari emas, minyak upacara, dupa harum, tirai pintu kemah

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

lại làm một tấm rá bằng lưới đồng để dưới thành bàn thờ, từ chân lên đến ngang giữa,

印尼语

dibuatnya anyaman kawat dari perunggu yang dililitkan pada mezbah bagian bawah, tingginya setengah dari tinggi mezbah

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi để chân đèn và hết thảy đồ phụ tùng trong một tấm phủ bằng da cá nược, để lên trên cái sề.

印尼语

kaki lampu dan seluruh perlengkapannya harus mereka bungkus dengan sehelai kulit halus lalu menaruhnya di atas tempat pengusungan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hai trái cật, mỡ trên hai trái cật nơi cạnh hông và tấm da mỏng bọc gan, gỡ gần nơi hai trái cật.

印尼语

ginjal dengan lemaknya dan bagian yang paling baik dari hatinya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 3
质量:

越南语

vậy, xin ban cho kẻ tôi tớ chúa tấm lòng khôn sáng, để đoán xét dân sự ngài và phân biệt điều lành điều dữ; vì ai có thể đoán xét dân rất lớn này của chúa?

印尼语

sebab itu, tuhan, berikanlah kiranya kepadaku kebijaksanaan yang kuperlukan untuk memerintah umat-mu ini dengan adil dan untuk dapat membedakan mana yang baik dan mana yang jahat. kalau tidak demikian, mana mungkin aku dapat memerintah umat-mu yang besar ini?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

người lấy hết thảy mỡ chài, tấm da mỏng bọc gan, hai trái cật với mỡ của hai trái cật, rồi đem xông trên bàn thờ.

印尼语

dari sapi yang baru dipotong itu, musa mengambil semua lemak yang menutupi isi perutnya, ginjal dengan lemaknya dan bagian yang paling baik dari hatinya. semua itu dibakarnya di atas mezbah

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

và bọc vàng mấy tấm ván. họ làm các khoen của ván bằng vàng, đặng xỏ xà ngang qua, và bọc vàng các cây xà ngang.

印尼语

rangka kemah dan kayu-kayu lintang itu dilapisi dengan emas, lalu dipasang gelang-gelang emas untuk menahan kayu-kayu itu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

có phần coi sóc các tấm ván của đền tạm, cây xà ngang, trụ, lỗ trụ, những đồ đạc, và mọi việc thuộc về đó,

印尼语

mereka bertanggung jawab atas rangka kemah itu, balok-baloknya, tiang-tiangnya, alasnya, dan semua perkakas serta segala pekerjaan yang berhubungan dengan barang-barang itu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy, Ê-lê-a-sa, thầy tế lễ, lấy những lư hương bằng đồng của các người bị thiêu đã dâng lên, và người ta làm thành những tấm dát mòng để bọc bàn thờ.

印尼语

maka imam eleazar mengambil tempat-tempat api itu dan menyuruh orang menempanya menjadi lempeng-lempeng tipis untuk lapisan luar mezbah

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,029,458,893 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認