您搜索了: ta luy (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

ta luy

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

ghi-ta

印尼语

gitar

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

dẫn anh ta

印尼语

menuntunnya

最后更新: 2017-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta- gícname

印尼语

tajikname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta- ga- loc

印尼语

tagalog

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ca- ta- lanname

印尼语

catalanname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta với cha là một.

印尼语

aku dan bapa adalah satu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ka- ta- ka- na

印尼语

katakana

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta là bánh của sự sống.

印尼语

akulah roti yang memberi hidup

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

co- x- ta rí- cạname

印尼语

colon kosta rikaname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy cố gắng đến cùng ta cho kíp;

印尼语

berusahalah datang kepada saya secepat mungkin

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mau- ri- ta- ni- aname

印尼语

mauritanianame

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài phải dấy lên, ta phải hạ xuống.

印尼语

dialah yang harus makin penting, dan saya makin kurang penting.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về tội lỗi, vì họ không tin ta;

印尼语

ia akan menyatakan bahwa tidak percaya kepada-ku adalah dosa

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mở rộng ngữ âm ka- ta- ka- na

印尼语

ekstensi fonetik katakana

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phước cho ai chẳng vấp phạm vì cớ ta!

印尼语

berbahagialah orang yang tidak ada alasan untuk menolak aku!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy chờ dậy, đi hè, kìa kẻ phản ta đến kia.

印尼语

bangunlah, mari kita pergi. lihat! orang yang mengkhianati aku sudah datang!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng:

印尼语

tuhan berkata kepadaku

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 7
质量:

参考: 匿名

越南语

ta sẽ đi giữa các ngươi, và các ngươi sẽ làm dân ta.

印尼语

aku akan menyertai kamu; aku akan menjadi allahmu dan kamu menjadi umat-ku

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta nói: cười là điên; vui sướng mà làm chi?

印尼语

aku menjadi sadar bahwa tawa adalah kebodohan dan kesenangan tak ada gunanya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng ta đã nói: các ngươi đã thấy ta, mà chẳng tin.

印尼语

tetapi seperti sudah kukatakan kepadamu, walaupun kalian sudah melihat aku, kalian tidak percaya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,571,695 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認