您搜索了: tin vịt (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

tin vịt

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

tin

印尼语

info

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

tập tin

印尼语

berkas

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 4
质量:

越南语

& tập tin

印尼语

& tampilan

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tập tin

印尼语

berkas

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

thêm tập tin...

印尼语

add files...

最后更新: 2013-05-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cỡ tập tin:

印尼语

ukuran berkas adalah:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

& gửi tập tin...

印尼语

& buka berkas...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

kiểu & tập tin:

印尼语

tipe berkas:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

thông tin thêm

印尼语

more information

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 4
质量:

越南语

Đang quét tập tin...

印尼语

memindai berkas...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bỏ & qua nhắn tin

印尼语

lewati pembatas

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

sao chép & tập tin...

印尼语

salin & berkas...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

thiếp lập tập tin

印尼语

pengaturan file

最后更新: 2013-05-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tập tin html... comment

印尼语

berkas html... comment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

mở tập tin

印尼语

buka berkas

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

越南语

di chuyển & tập tin...

印尼语

pindah berkas...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

không có thông tin

印尼语

tak ada informasi

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

thông tin@ item:: intable

印尼语

konflik@ item:: intable

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

vả, người ta dọn ăn cho mỗi ngày một con bò, sáu con chiên chọn lựa; người ta cũng dọn những gà vịt, và mỗi mười ngày đủ các thứ rượu rất nhiều. dầu như vậy, tôi cũng không đòi lương lộc của phần tổng trấn, vì công dịch lấy làm nặng nề cho dân sự này.

印尼语

setiap hari kusediakan atas biayaku sendiri seekor sapi, enam ekor domba yang gemuk dan banyak ayam. di samping itu, tiap sepuluh hari kulengkapi persediaan anggurku. meskipun begitu aku tidak mau menuntut tunjangan jabatan gubernur, karena aku tahu bahwa beban rakyat sudah cukup berat

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,657,447 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認