来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xoa- bi muộnname
sorbian atasname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
có thể khẳng định là cần ai xoa bóp lưng tôi ngay bây giờ...
gile lo ndro...
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
khi mặt trời mọc lên khỏi đất, thì lót vào đến thành xoa.
matahari sedang terbit ketika lot sampai di zoar
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
lót ở xoa thì sợ hãi, nên cùng hai con gái mình bỏ đó mà lên núi, ở trong một hang đá kia.
karena lot takut menetap di zoar, maka pergilah ia ke pegunungan bersama-sama dengan kedua anaknya perempuan, lalu tinggal di dalam sebuah gua
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sư tử đực xé đủ mồi cho con nó, và bóp mồi cho sư tử cái, hang nó đầy mồi, ổ nó đầy của đã bắt được.
dahulu di sana singa menerkam mangsanya, dan mencabiknya bagi betina dan anaknya. ia memenuhi sarangnya dengan cabikan-cabikan daging buruannya
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
mau mau hãy lại ẩn đó, vì ta không làm chi được khi ngươi chưa vào đến nơi. bởi cớ ấy, nên người ta gọi tên thành nầy là xoa.
cepat, larilah! sebab aku tidak bisa berbuat apa-apa sebelum engkau sampai di sana." karena lot menyebut kota itu kecil, maka kota itu dinamakan zoar
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chúng nó hành dâm trong Ê-díp-tô, chúng nó hành dâm từ khi còn trẻ; tại đó vú chúng nó bị bóp, tại đó chúng nó mất hoa con gái.
pada waktu muda, mereka tinggal di mesir. di sana mereka kehilangan keperawanannya, lalu mereka menjadi pelacur
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: