您搜索了: tiếng nhật (越南语 - 希伯来语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

希伯来语

信息

越南语

tiếng nhật

希伯来语

יפנית

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

& nhật

希伯来语

& יפנית

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhật bản

希伯来语

יפן

最后更新: 2015-05-25
使用频率: 9
质量:

参考: Wikipedia

越南语

& cập nhật

希伯来语

עדכן@ title: window

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chữ nhật đặc

希伯来语

מלבן מלא

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

& nhật sang anh

希伯来语

מיפנית אל אנגלית

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

& dùng & & cập nhật

希伯来语

& החל ועדכן

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tần số cập nhật

希伯来语

קצב רענון

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khoảng cập nhật:

希伯来语

תדירות עדכון:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cập nhật màn hìnhname

希伯来语

רענון המסךname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chữ nhật vẽ hình chữ nhật

希伯来语

מלבן ציור מלבן

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chọn một khu vực hình chữ nhật

希伯来语

מלבן

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bấm để dừng việc cập nhật cửa sổ

希伯来语

לחץ כדי להפסיק את רענון החלון

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dùng khoảng cập nhật của bảng làm việc

希伯来语

השתמש בתדירות העדכון של גיליון העבודה

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gặp lỗi trong khi cập nhật crontab.

希伯来语

אירעה שגיאה במהלך עדכון ה־ crontab.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chữ bao và tháng hoa/ nhật/ hàn

希伯来语

אותיות וחודשים תחומים לסינית/ יפנית/ קוריאנית

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chữ viết ghi ý hoa/ nhật/ hàn hợp nhất

希伯来语

אידיאוגרמות מאוחדות של סינית/ יפנים/ קוריאנית

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đang cập nhật cơ sở dữ liệu ảnh mẫu. hãy đợi...

希伯来语

מתאם את נתוני המידע- הנוסף של כל התמונות עם מסד הנתונים של digikam. אנא המתינו...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chọn những tập tin tô sáng cú pháp cần cập nhật:

希伯来语

בחר את סוג הקובץ שברצונך לשנות.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chọn chọn một vùng hình chữ nhật của biểu tượng, bằng con chuột.

希伯来语

בחר בחירת חלק מלבני מתוך הסמל באמצעות העכבר.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,045,104,685 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認