您搜索了: ai (越南语 - 希腊语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

希腊语

信息

越南语

ai

希腊语

ποιος

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ai cậpname

希腊语

Αίγυπτοςname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ai- lenstencils

希腊语

Ιρλανδίαstencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

giáo hội ai cập

希腊语

Κοπτική

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ai- a- lenname

希腊语

Ιρλανδίαname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ai có tai, hãy nghe!

希腊语

Ο εχων ωτα δια να ακουη, ας ακουη.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

egypt (ai cập)

希腊语

Αίγυπτος

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ai nấy ăn no nê rồi;

希腊语

Και εφαγον παντες και εχορτασθησαν.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hy lạp và giáo hội ai cập

希腊语

Ελληνικά και Κοπτικά

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ai nấy đều trở về nhà mình.

希腊语

Και υπηγεν εκαστος εις τον οικον αυτου.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ai có tai mà nghe, hãy nghe.

希腊语

Ο εχων ωτα δια να ακουη ας ακουη.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nếu ai có tai mà nghe, hãy nghe.

希腊语

Ο εχων ωτα δια να ακουη, ας ακουη.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ai sẽ gánh lấy riêng phần nấy.

希腊语

διοτι εκαστος το εαυτου φορτιον θελει βαστασει.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bấy giờ ai nấy đều giục lòng, và ăn.

希腊语

Λαβοντες δε παντες θαρρος, ελαβον και αυτοι τροφην

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ai kêu cầu danh chúa thì sẽ được cứu.

希腊语

διοτι Πας οστις επικαλεσθη το ονομα του Κυριου θελει σωθη.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ai nấy đều đến thành mình khai tên vào sổ.

希腊语

Και ηρχοντο παντες να απογραφωνται, εκαστος εις την εαυτου πολιν.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mà nếu ai muốn bỏ qua thì mặc họ bỏ qua!

希腊语

αλλ' εαν τις αγνοη, ας αγνοη.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

để chẳng ai khoe mình trước một Ðức chúa trời.

希腊语

δια να μη καυχηθη ουδεμια σαρξ ενωπιον αυτου.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hầu cho hễ ai tin đến ngài đều được sự sống đời đời.

希腊语

δια να μη απολεσθη πας ο πιστευων εις αυτον, αλλα να εχη ζωην αιωνιον.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vì trước mặt Ðức chúa trời, chẳng vị nể ai đâu.

希腊语

επειδη δεν ειναι προσωποληψια παρα τω Θεω.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,744,682,148 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認