您搜索了: bat dau (越南语 - 德语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

German

信息

Vietnamese

bat dau

German

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

德语

信息

越南语

bat

德语

schatz!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

caca dau

德语

最后更新: 2021-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tin noi bat

德语

hot news

最后更新: 2024-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ý hay, bat

德语

super idee, schatz.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bat, giúp em với

德语

ihr reißt mir meinen körper ab. - schatz, hilf mir, ihn hier wegzuschaffen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha đã đủ dau rồi.

德语

ich hab schon genug schmerzen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dau r? i d? y, solomon.

德语

es fängt langsam an, wehzutun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chuyện đó vui lắm, phải không bat...

德语

das ist eine verrückte geschichte, stimmt's, bat?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu có nhớ đỗ chiếc bat ở đâu không?

德语

wo haben sie denn geparkt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi cần hướng dẫn của khẩu emp gắn trên chiếc bat

德语

- ja. aber ich brauche das emp-raketen- ablenksystem von the bat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ như bat và các đồng nghiệp của tôi... không về kịp.

德语

bat scheint nicht rechtzeitig mit unseren hilfssheriffs zu kommen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dĩ nhiên là kinh khủng phải đau khổ... và nó gây dau đớn và nó...

德语

klar ist das furchtbar. da leidet man und hat schmerzen...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mong bat cùng với các anh em về kịp trước khi bọn cao bồi tràn vô thị trấn.

德语

ich hoffe, bat kommt vor den cowboys mit unseren hilfssheriffs zurück.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ không có ai dám làm phiền cha cô nếu có wild bill hay bat masterson ở bên cạnh.

德语

wären wild bill oder bat masterson bei ihrem vater, hätte er seine ruhe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mà thôi, mu? n nó dau th́ mày c? m ném là hon d?

德语

du kannst damit nicht mal schmeißen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã có bạn trai, và anh ấy rất nghiêm túc, đúng không, bat?

德语

oh, ich bin schon vergeben. und es ist superernst. habe ich recht, schatz?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhóm thứ nhất, hãy chọn súng, lấy đạn ở chỗ bat masterson và cảnh sát trưởng đây, và tới vị trí đứng bắn.

德语

lasst euch von bat masterson oder dem sheriff eure munition geben und stellt euch entlang der schusslinie auf.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,329,601 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認