来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phú hữu
phuhuu
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 5
质量:
参考:
cánh cổng.
das tor!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
2 cánh?
zwei flügel?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cánh cổng.
los! -das tor!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ...hữu ích.
- hilfreich.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- "cánh đồng"?
flugfeld?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hương hữu
huong huu
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chiến hữu.
hey, kumpel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chồng cánh!
lücken zu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chiến hữu!
- partner!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biểu ngữ giữa cánh hữu horqin
horqin rechter flügel mittleres banner
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
- cánh kiến. cánh kiến.
storax...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chiếm hữu, chiếm hữu...
besessenheit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi hợp đồng với cả cánh tả và cánh hữu, độc tài và người lật đổ
wir haben es mit linken und rechten zu tun, mit diktatoren und befreiern.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa có cánh tay quyền năng, bàn tay chúa có sức mạnh, và tay hữu chúa giơ cao lên.
du hast einen gewaltigen arm; stark ist deine hand, und hoch ist deine rechte.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
không có chỗ cho chính trị trong các vụ buôn lậu súng nữa, tôi bán cả cho cánh tả và cánh hữu. tôi cũng bán cho những kẻ theo chủ nghĩa hòa bình, nhưng họ không thuộc loại khách hàng thường xuyên của tôi.
natürlich ist man erst ein echter weltbürger, wenn man waffen liefert, die die eigenen landsmänner umbringen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: