来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
cân bằng quyền lực
zünglein
最后更新: 2012-04-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
quyền lực
macht.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
quyền lực?
absolute macht, sagen sie?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
quyền lực nữa.
- und mächtig dazu.
quyền lực gì?
welche macht?
Đó là quyền lực.
das ist macht.
con sẽ có quyền lực.
du wärst stark.
bằng quyền hạn của ai?
und auf wessen befehl?
bài học về quyền lực đấy
es ist eine lektion der macht.
bằng cách bước chân vào hệ thống quyền lực.
indem ich teil des machtsystems werde.
- cân bằng cánh
- flügel gerade halten.
- mất cân bằng.
entropie.
anh có quyền lực giúp anh mình.
es liegt in ihrer macht, ihrem bruder zu helfen.
anh cảm nhận quyền lực rồi chứ?
- gar nicht übel. er taugt doch was. - kannst du spüren, wie mächtig er ist?
Ông có tiền, quyền lực, đàn bà...
- sie haben geld, macht, frauen...
- anh có quyền lực siêu nhiên?
- sie haben superkräfte? korrekt.
họ không có quyền lực, thưa ngài.
er hat keine macht.
- nhưng với quyền lực trong tay.
- ja, aber mächtig.
cần phải giữ cân bằng.
es geht alles um die balance.
giữ thuyền cân bằng!
halt es ruhig.