来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
chu kỳ kinh tế
abschwung
最后更新: 2012-04-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
kinh tế
wirtschaften
最后更新: 2012-05-07 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
từng chu kỳ.
jeden kreis.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
-kinh tế học.
- volkswirtschaft.
"tin kinh tế:
gut für die französische wirtschaft:
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
chu kỳ bán rã
halbwertszeit
最后更新: 2012-04-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
nó đến kỳ kinh.
sie hat ihre tage gekriegt.
các chu kỳ không tử tế nhỉ?
sieht aus, als hätten die zyklen ihre spuren hinterlassen.
kinh tế kế hoạch
planwirtschaft
chu kỳ sáu tiếng.
sechs stunden... abstand.
kỳ kinh dài nhất thế giới.
das war die längste periode der welt.
hội đồng tương trợ kinh tế
comecon
300 chu kỳ đông lạnh cải tạo.
zu 300 zyklen somatischer neukonditionierung.
có bị trễ kỳ kinh không?
bist du vielleicht überfällig?
khoảng 1.000 chu kỳ hả?
ungefähr 1.000 zyklen.
nền kinh tế đang khủng hoảng.
die wirtschaft liegt am boden.
chính trị, kinh tế, văn hóa..?
oder wirtschaft? ... kultur?
ai cũng đổ lỗi cho nền kinh tế cả.
schieben sie es nicht auf die wirtschaft, das macht jeder.
kỳ kinh cuối của chị là từ khi nào?
oder eine gebärmuttererweiterung.
dãy ghế từ 11 tới 18 khoang kinh tế.
Ähm, reihe 11 bis 18 in der economy class.