来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con gai xinh xinh
die gai xinh xinh
最后更新: 2015-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
cái mũi nhỏ xíu xinh xinh.
nach diesem süßen kleinen knopf von einer nase.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đầu tiên, một cái dấu nho nhỏ xinh xinh.
zuerst ein kleiner schönheitsfleck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái mô hình bé bé xinh xinh thật tuyệt!
ein wunderbares modellchen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái cô bé mặc váy xinh xinh của ngày xưa đâu rồi?
was ist mit den hübschen mädchen kleider?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bé bé xinh xinh thôi. cất đi mau. Định làm gì vậy?
und du verkaufst es teurer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi mày tới cái nơi be bé xinh xinh của mày trên đảo nantucket.
sind sie wahnsinnig?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì em sẽ thiến đi thằng nhỏ xinh xinh của anh và đeo nó trước cổ mình.
weil ich dir den hübschen schwanz sofort abschneiden und um meinen hals tragen werde.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phần lớn các cô bé thích chơi với các thứ đồ nho nhỏ xinh xinh, nhưng cô thích súng phải không?
du spielst lieber mit waffen als mit puppen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: