您搜索了: dạ (越南语 - 德语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

德语

信息

越南语

- dạ.

德语

- was?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gan dạ!

德语

mut!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dạ hiểu...

德语

ja.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- dạ vũ à?

德语

- einen ball?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hay một buổi dạ vũ.

德语

- oder auf einen ball.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng melly đang trở dạ.

德语

aber melly bekommt ihr baby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dạ, chào thầy phùng!

德语

fung!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và ngươi mạnh mẽ... gan dạ...

德语

und ihr seid stark, kühn, und nicht dumm genug, unter meinem dach Ärger zu machen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó chống lại a xít trong dạ dày.

德语

es ist echtes #anti-acid# (medizin?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta sẽ đi dự dạ vũ hả?

德语

wir gehen auf einen ball?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc chắn bà ấy sẽ tới buổi dạ tiệc mà.

德语

sie kommt heute abend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao con không thể tham gia dạ tiệc ngày mai?

德语

warum darf ich nicht bis zum ball aufbleiben?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con có thể tham gia dạ tiệc ngày mai không?

德语

- darf ich aufbleiben bis zum ball?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hup! Điều cơ bản của bài tập này là phải thật kiên trì và gan dạ.

德语

diese Übung verlangt geduld und mut.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đúng vậy, và cô cũng sẽ không thấy cô gái phương bắc nào ở buổi dạ tiệc.

德语

und sie werden hier auch keine yankee mädchen sehen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị sắp đi dự dạ vũ, và chị không biết mình phải làm gì, hay mặc gì. chị cũng không biết tìm bà tiên ở đâu vào giờ này cả.

德语

ich gehe auf den ball und weiß nicht, was ich anziehe und wo ich jetzt noch eine gute fee finde.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,374,713 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認