来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- dạ.
- was?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gan dạ!
mut!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dạ hiểu...
ja.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dạ vũ à?
- einen ball?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hay một buổi dạ vũ.
- oder auf einen ball.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng melly đang trở dạ.
aber melly bekommt ihr baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dạ, chào thầy phùng!
fung!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và ngươi mạnh mẽ... gan dạ...
und ihr seid stark, kühn, und nicht dumm genug, unter meinem dach Ärger zu machen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó chống lại a xít trong dạ dày.
es ist echtes #anti-acid# (medizin?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta sẽ đi dự dạ vũ hả?
wir gehen auf einen ball?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chắc chắn bà ấy sẽ tới buổi dạ tiệc mà.
sie kommt heute abend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tại sao con không thể tham gia dạ tiệc ngày mai?
warum darf ich nicht bis zum ball aufbleiben?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con có thể tham gia dạ tiệc ngày mai không?
- darf ich aufbleiben bis zum ball?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hup! Điều cơ bản của bài tập này là phải thật kiên trì và gan dạ.
diese Übung verlangt geduld und mut.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đúng vậy, và cô cũng sẽ không thấy cô gái phương bắc nào ở buổi dạ tiệc.
und sie werden hier auch keine yankee mädchen sehen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị sắp đi dự dạ vũ, và chị không biết mình phải làm gì, hay mặc gì. chị cũng không biết tìm bà tiên ở đâu vào giờ này cả.
ich gehe auf den ball und weiß nicht, was ich anziehe und wo ich jetzt noch eine gute fee finde.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: