您搜索了: duy đang giận vy vì vy cho tài khoản (越南语 - 德语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

German

信息

Vietnamese

duy đang giận vy vì vy cho tài khoản

German

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

德语

信息

越南语

mẹ không duy trì được khoản vay.

德语

- du hast die raten nicht bezahlt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang giận.

德语

ich bin wütend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang tức giận.

德语

- du bist wütend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang giận dữ?

德语

sie sind wütend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi đang tức giận.

德语

du bist wütend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hắn đang giận điên!

德语

- er ist echt sehr verärgert!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vì ta đang tức giận!

德语

- kennen sie das wort mit f?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì lúc đó tớ đang giận mẹ.

德语

weil ich sauer auf sie war.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giận là điều duy nhất mà họ để lại cho tôi!

德语

hass und zorn retten mich.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phạm tội vì giận dữ.

德语

ein verbrechen aus leidenschaft.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gởi kết nhập cho

德语

eingabe übergeben an

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cho m? t v? i den, ông ch?

德语

ein großes dunkles, bitte.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

c ông dám cho l? n an xác ngu? i, t?

德语

wie sie ihre schweine füttern, wissen wir ja.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gửi kết nhập cho tất cả

德语

eingaben an alle sitzungen senden

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

#192;, ch#250;ng t#244;i m#7915;ng cho c#244;.

德语

ja, wir sind so dankbar, dass sie es einrichten konnten.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,887,722 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認