您搜索了: e nướng bánh cho mẹ (越南语 - 德语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

German

信息

Vietnamese

e nướng bánh cho mẹ

German

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

德语

信息

越南语

nướng bánh...

德语

kuchen backen...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nướng bánh rất ngon

德语

und backen kann sie auch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha cháu nướng bánh.

德语

- mein vater backt plätzchen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

...chỉ biết nướng bánh.

德语

vorzeigemutter...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi đi, Để tôi nướng bánh mì cho.

德语

Öffnen sie. ich kümmere mich um das frühstück.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em nướng bánh cho anh được không ?

德语

sicher, ja. komm vorbei, ich warte hier.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi có nướng bánh này.

德语

- ich habe muffins dabei.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng con nướng bánh rồi.

德语

wir haben kuchen gebacken.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sophi đã nướng vài món bánh cho chúng ta

德语

sophi hat uns rosinenbrote gebacken.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thành cái vỉ nướng bánh.

德语

- ein waffeleisen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho mẹ em?

德语

darum geht es!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

[dành cho mẹ!

德语

fÜr mama

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho mẹ biết đi.

德语

- sag mir, was ist passiert?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"khi những người nướng bánh".

德语

"wenn der metzger das brot backt."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- cho mẹ xem với.

德语

- ja.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bánh mì nướng, bánh ngọt, bánh muffin.

德语

- toast. kuchen. muffins.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bánh cho chó chăng?

德语

von was? hundekuchen?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"con sẽ gửi cho mẹ.

德语

"ich hole dich zu mir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- anh mua cho mẹ à?

德语

- die sind für deine mama, nicht wahr?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

armando, đưa súng cho mẹ.

德语

armando, gib mir das gewehr!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,631,409 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認