来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
gần
neben
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
gần?
knapp?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
gần hơn.
näher!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 4 质量: 参考: Translated.com
gần hơn!
das ist kürzer.
- cũng gần.
- so gut wie.
gần (như)
fast
gần hơn rồi
bleib ruhig. alles ist in ordnung.
gần 9h rồi.
sehen sie sich um.
- gần giống.
- so war gut.
- gần ra chưa?
- bist du soweit?
- "gần với chúa."
"nahe gott".
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
gần rồi gần rồi.
[lachen]
gần được gần được?
ich sitz vorn.
- gần val verde.
- aus der gegend.
rất gần, rất rất gần.
wirklich, unheimlich dicht.