来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
hấp dẫn tình dục
sexappeal
最后更新: 2012-04-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
tình dục
sexualität
最后更新: 2012-03-20 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
tình dục.
sex.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
- hấp dẫn.
- hübsch.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
hấp dẫn quá
das ist faszinierend.
hấp dẫn ghê.
faszinierend.
- hấp dẫn thật
- bezaubernd.
- hấp dẫn nhỉ.
- reizend.
- có, tình dục.
- bài ướng dẫn về tình dục sao?
- sexanleitung.
kiêng tình dục
keuschheit
最后更新: 2014-08-07 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
anh rất hấp dẫn.
du bist sehr attraktiv.
hấp dẫn không?
na, ist's was schönes? - ich lach mir 'n ast.
- cô rất hấp dẫn.
- du bist sehr attraktiv.
- hấp dẫn đấy chứ?
sexy, nicht? - sehr sexy.
vợ của stan béo phì, không hấp dẫn tình dục gì cả.
und stans frau war fett und was zum abgewöhnen.
phải. "sẽ hấp dẫn."
ja. "viel vergnügen."
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
lý thuyết hấp dẫn.
interessante theorie.
- ...hưởng thụ tình dục.
- wundervoll!
tình dục, tình dục, tình dục.
sex, sex, sex.