您搜索了: hoàng đản (越南语 - 德语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

德语

信息

越南语

hoàng đản

德语

gelbsucht

最后更新: 2012-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đản ván

德语

silvester

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- quái đản.

德语

- kulturloser mensch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quái đản thật.

德语

das ist unglaublich.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quái đản à?

德语

ich kenne sowas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật là quái đản

德语

das war abgefahren.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng là quái đản.

德语

- was für ein widerling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đồ quái đản, lily!

德语

du bist eine missgeburt, lily!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con là đứa quái đản.

德语

alle: nein!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ kiếp, quái đản thật.

德语

das ist verdammt unheimlich.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người gì mà quái đản.

德语

seltsam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, quái đản thì có.

德语

- nein, bösartig.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giọng nghe quái đản thiệt.

德语

das ist extremst verwirrend!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quái đản quá. ai khùng vậy?

德语

irgend so ein beknackter kacker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bài thơ đó nghe quái đản quá chừng.

德语

das gedicht ist voll geil.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ quay lại, đồ quái đản.

德语

wir kommen wieder, du schräger vogel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhiều người có tên quái đản quá.

德语

- viele schräge namen neuerdings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, điều quái đản là hắn không bị cắn.

德语

nein, das seltsame ist er wurde nicht gebissen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ho gà

德语

stickhusten

最后更新: 2012-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,744,639,326 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認