来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đản ván
silvester
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- quái đản.
- kulturloser mensch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quái đản thật.
das ist unglaublich.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quái đản à?
ich kenne sowas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật là quái đản
das war abgefahren.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng là quái đản.
- was für ein widerling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đồ quái đản, lily!
du bist eine missgeburt, lily!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con là đứa quái đản.
alle: nein!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ kiếp, quái đản thật.
das ist verdammt unheimlich.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người gì mà quái đản.
seltsam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, quái đản thì có.
- nein, bösartig.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giọng nghe quái đản thiệt.
das ist extremst verwirrend!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quái đản quá. ai khùng vậy?
irgend so ein beknackter kacker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bài thơ đó nghe quái đản quá chừng.
das gedicht ist voll geil.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ quay lại, đồ quái đản.
wir kommen wieder, du schräger vogel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhiều người có tên quái đản quá.
- viele schräge namen neuerdings.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, điều quái đản là hắn không bị cắn.
nein, das seltsame ist er wurde nicht gebissen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: