来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
song phương
bilateral
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cung song tử.
- er ist zwilling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bẻ song sắt!
spannt die bogen!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chị song sinh.
- mein zwilling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cây song mâycomment
rattancomment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng song thủ xà.
mit einer zweiköpfigen schlange!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao, song tử hả?
was, zwilling?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ừa thì song mã nhé
ich wollte dich auch schon fragen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cặp sát thủ song sinh.
die gemini-killer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cổng song song số% 1
paralleler anschluss #%1
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- máy chiếu song hình?
ein stereoskop? oh, nein, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng tới quán papa song.
willkommen bei papa song.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã tới song sắt chưa?
- aber alt genug, um eine bar zu betreiben. hast du es nach iron hights geschafft?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi song song phải không?
- längsparken?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cặp song sinh trùng phùng.
die zwillinge sind wieder zusammen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ i'm gonna sing a song
ich will jetzt ein lied singen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(in sing-song) hey, kristi!
hey, kristi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: