来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã nhận được tin nhắn của anh.
hab ihre nachricht bekommen. der computercode ist der zugang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đã xác nhận được.
- und sein großvater...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã nhận được tin của đại sứ quán..
und die botschaft hat mir den namen eines ehemaligen amerikanischen soldaten genannt, der hier lebt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã nhận được tin nhắn.
ich habe ihre nachricht bekommen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, tôi đã nhận được rồi.
ja, ich mache das.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đã cảm nhận được nó.
- ich habe es gespürt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã nhận được hình ảnh của tôi thực hiện.
ich hab gerade ein foto von mir machen lassen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có tôi đã cảm nhận được rồi.
nein. das würde ich fühlen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã nhận được thư của tôi?
bekamen sie meinen brief? - ja.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta đã nhận được.
ja, die ist angekommen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã nhận được tin nhắn của em.
ich hab deine nachricht gekriegt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh rất vui vì nhận được mail của em.
ich war froh, deine e-mail erhalten zu haben.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
monsieur, tôi đã nhận được thông tin.
mister, ich habe die information.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tại đây tôi đã nhận được những tri thức thật sự của mình.
hier genoss ich meine wahre bildung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã nhận một cái la bàn của denys.
ich hatte einen kompass von denys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã nhận được tình yêu.
du hast liebe bekommen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà đã nhận được ảnh chưa?
-haben sie die bilder?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đã nhận tối qua rồi.
die bekam ich gestern.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đã nhận người.
wir haben euch empfangen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông đã nhận được tin gì chưa?
gibt's was neues?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: