您搜索了: tôi Đã nhận Được mail của bạn (越南语 - 德语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

German

信息

Vietnamese

tôi Đã nhận Được mail của bạn

German

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

德语

信息

越南语

tôi đã nhận được tin nhắn của anh.

德语

hab ihre nachricht bekommen. der computercode ist der zugang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã xác nhận được.

德语

- und sein großvater...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nhận được tin của đại sứ quán..

德语

und die botschaft hat mir den namen eines ehemaligen amerikanischen soldaten genannt, der hier lebt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nhận được tin nhắn.

德语

ich habe ihre nachricht bekommen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, tôi đã nhận được rồi.

德语

ja, ich mache das.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã cảm nhận được nó.

德语

- ich habe es gespürt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nhận được hình ảnh của tôi thực hiện.

德语

ich hab gerade ein foto von mir machen lassen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã cảm nhận được rồi.

德语

nein. das würde ich fühlen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã nhận được thư của tôi?

德语

bekamen sie meinen brief? - ja.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta đã nhận được.

德语

ja, die ist angekommen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã nhận được tin nhắn của em.

德语

ich hab deine nachricht gekriegt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh rất vui vì nhận được mail của em.

德语

ich war froh, deine e-mail erhalten zu haben.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

monsieur, tôi đã nhận được thông tin.

德语

mister, ich habe die information.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại đây tôi đã nhận được những tri thức thật sự của mình.

德语

hier genoss ich meine wahre bildung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nhận một cái la bàn của denys.

德语

ich hatte einen kompass von denys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã nhận được tình yêu.

德语

du hast liebe bekommen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đã nhận được ảnh chưa?

德语

-haben sie die bilder?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã nhận tối qua rồi.

德语

die bekam ich gestern.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã nhận người.

德语

wir haben euch empfangen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông đã nhận được tin gì chưa?

德语

gibt's was neues?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,029,187,443 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認