来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã im lặng quá lâu rồi.
ich habe so lange geschwiegen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã chịu đủ rồi
das ist echt nicht auszuhalten.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nên tôi đã chịu đựng...
also habe ich gelitten...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ anh ấy đã chịu đựng đủ rồi..
ich glaube, er hat genug.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã xa nhà quá lâu rồi, thưa ngài.
ich war zu weit von zu hause weg und auch zu lange.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã nuôi nó quá lâu.
dazu hab ich ihn einfach zu lange.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã mơ đến thời khắc này quá lâu rồi.
ich habe schon zu lange von diesem moment geträumt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quá lâu rồi.
sie ist schon so lange weg!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đã ngủ bao lâu rồi?
- wie lange habe ich geschlafen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đã biết lâu rồi.
wir kennen uns schon lange.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã ở đây bao lâu rồi?
seit wann bin ich hier?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã chịu đựng brassel và sự cao ngạo của ông ta quá đủ rồi
ich hatte brassel und seine frömmigkeit satt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ quá lâu rồi.
bisher.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
plt, anh ấy đã chịu đựng quá đủ.
plt hat genug.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ đâu rồi? - Đã quá lâu rồi.
wo sind sie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã ngủ bao lâu rồi... cũng lâu rồi.
- wie lange hab ich ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
việc nào trước làm trước. tôi đã ở tù quá lâu rồi.
hab 'ne lange zeit da drin gehockt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[ tên lùn ] bubby đã chờ quá lâu rồi.
- großmutter hat zu lange gewartet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn nông dân đã chống đối ngài quá lâu rồi.
die bauern dort haben sich euch zu lange widersetzt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ là... ta đã đợi giây phút này quá lâu rồi.
nur... habe ich so lange auf diesen moment gewartet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: