您搜索了: tôi đã chịu đựng bạn quá lâu rồi (越南语 - 德语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

German

信息

Vietnamese

tôi đã chịu đựng bạn quá lâu rồi

German

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

德语

信息

越南语

tôi đã im lặng quá lâu rồi.

德语

ich habe so lange geschwiegen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã chịu đủ rồi

德语

das ist echt nicht auszuhalten.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nên tôi đã chịu đựng...

德语

also habe ich gelitten...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ anh ấy đã chịu đựng đủ rồi..

德语

ich glaube, er hat genug.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã xa nhà quá lâu rồi, thưa ngài.

德语

ich war zu weit von zu hause weg und auch zu lange.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nuôi nó quá lâu.

德语

dazu hab ich ihn einfach zu lange.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã mơ đến thời khắc này quá lâu rồi.

德语

ich habe schon zu lange von diesem moment geträumt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quá lâu rồi.

德语

sie ist schon so lange weg!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã ngủ bao lâu rồi?

德语

- wie lange habe ich geschlafen?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã biết lâu rồi.

德语

wir kennen uns schon lange.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã ở đây bao lâu rồi?

德语

seit wann bin ich hier?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã chịu đựng brassel và sự cao ngạo của ông ta quá đủ rồi

德语

ich hatte brassel und seine frömmigkeit satt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giữ quá lâu rồi.

德语

bisher.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

plt, anh ấy đã chịu đựng quá đủ.

德语

plt hat genug.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ đâu rồi? - Đã quá lâu rồi.

德语

wo sind sie?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã ngủ bao lâu rồi... cũng lâu rồi.

德语

- wie lange hab ich ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

việc nào trước làm trước. tôi đã ở tù quá lâu rồi.

德语

hab 'ne lange zeit da drin gehockt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

[ tên lùn ] bubby đã chờ quá lâu rồi.

德语

- großmutter hat zu lange gewartet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn nông dân đã chống đối ngài quá lâu rồi.

德语

die bauern dort haben sich euch zu lange widersetzt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ là... ta đã đợi giây phút này quá lâu rồi.

德语

nur... habe ich so lange auf diesen moment gewartet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,570,715 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認