来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi xin chia buồn.
mein aufrichtiges beileid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy tôi xin được chia buồn.
dann spreche ich euch mein beileid aus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xin chia buồn.
herzliches beileid. danke.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn chia buồn cùng gia đình.
ich wollte mein beileid aussprechen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thần xin chia buồn.
mein tiefstes mitgefühl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chia buồn, anh bạn...
mein beileid, freund.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chia buồn cùng anh và gia đình.
mein beileid, ihnen und ihrer familie. ja.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi gửi lời chia buồn.
du hast mein mitgefühl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi xin thành thật chia buồn cùng ông carver.
wir sprechen mr. carver unser tiefstes beileid aus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thành thật chia buồn
... tut mir leid!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi gửi lời chia buồn.
mein beileid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chia buồn với cậu, bạn cũ.
der deal stirbt mit dir, alter freund.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xin chia buồn, ông daily.
mein beileid, mr. daily.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em gái tôi đã bị giết hôm qua, xin chia buồn.
meine schwester ist gestern ermordet worden.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi rất tiếc, chia buồn với anh.
oh, sorry. ich hab ja ein solches glück.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xin chia buồn về chuyện này.
mein beileid zu ihrem verlust. danke!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào q. xin chia buồn về cái chân.
morgen, q. das tut mir aber leid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy viết thư chia buồn cùng mẹ nó.
vergiss nicht, seiner mutter einen brief zu schreiben.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chia buồn với cậu.
tut mir leid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chia buồn với tôi?
um mir ihr beileid auszusprechen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: