来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nà tăm
na tam
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
mie tối tăm
mie murky
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cái tăm vic.
spuck es schon aus, mann.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phòng tăm?
toilette?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn biến mất tăm.
der kerl verschwand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Địa ngục tối tăm!
die hölle ist finster!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh phải ngậm tăm nghe.
geben sie mir ihr ehrenwort.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nữa, tăm xỉa răng.
du auch, zahnstocher.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tiếng tăm của ngài?
- idiom, herr?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiến về hướng...tăm tối
fliege in die dunkelheit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"giữa cánh cổng tối tăm nhất
"halbwegs zwischen dunkelst schlund
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
ohh. "Đây là nơi tối tăm.
"es ist stockdunkel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh có tiếng tăm rộng khắp.
du hast einen klangvollen namen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- và rượu sủi tăm nhé. - vâng.
- und ein mineralwasser.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bụi bậm, tối tăm, rất buồn chán.
staubig, öde, sehr langweilig.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con ốm như cây tăm, linda.
du bist nur noch haut und knochen, linda.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy lại lặn mất tăm nữa à?
wendet er sich wieder vor uns ab?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có tiếng tăm tốt về danh dự.
du hast einen ruf der ehre.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cánh cổng tối tăm nhất, cánh cổng địa ngục.
der dunkelste schlund ist das höllentor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: