尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
thịt lợn kho tàu
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
thịt lợn
schweinefleisch
最后更新: 2014-03-11 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
"thịt lợn...
"schinken,
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
thịt lợn muối?
pökelfleisch?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
shaun. thịt lợn.
shaun, schweineschwarten!
thịt lợn muối cho bữa tiệc.
- pökelfleisch für das festmahl.
lợn!
(emmet schreit) aah! schweine!
- tôi sẽ ăn thịt lợn thôi.
- ich bleibe nun beim schwein.
món thịt lợn muối này đặc biệt ngon.
das pökelfleisch ist wirklich ausgesprochen delikat.
- có cả twiglets. oh, thịt lợn.
- "frit-sticks", oh schaut, schweineschwarten.
mẹ đã nấu thịt lợn nhưng... được rồi.
ich habe schweinekoteletts gemacht, aber... ist schon in ordnung.
gà tây kinh chết được. anh thích thịt lợn.
vergiss es, ich mag schweinefleisch.
nếu không cả nhày này sẽ... đầy mùi thịt lợn mất.
das haus wird sonst... bis zum himmel nach schwein stinken.
Ông muốn ăn thịt gà cùng với thịt lợn hun khói không ?
willst du speck dazu?
nó không giống như thịt gà hoặc thịt lợn, anh biết không?
es ist nicht wie hähnchen oder schweinefleisch, wissen sie?
kho thịt của chúng ta gần cạn
- wir haben kaum noch vorräte. - dann serviere fisch.
tôi không phải loại vai u thịt bắp.
nicht oft.
bọn đồng tính vai u thịt bắp chết tiệt!
schande über die dreckigen knabenliebhaber!
(giả làm con lợn để ăn thịt con hổ) [indistinct chatter]
einer von mehr feinfühliger empfindsamkeit....
kh#244;ng d#7913;t kho#225;t.
zweifellos nicht.
"thule" - - t-h-u-l-e.
t-h-u-l-e.