您搜索了: thuồng (越南语 - 德语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

German

信息

Vietnamese

thuồng

German

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

德语

信息

越南语

- hơi thèm thuồng?

德语

- ein wenig?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cổ có một con sư tử hơi thèm thuồng.

德语

- ein löwe zeigte ein wenig interesse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải anh nhìn tôi mà thèm thuồng hay sao?

德语

rümpf bloß nicht die nase über mich.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đã ở đây nhỏ dãi thèm thuồng trước các bạn của mình.

德语

du hast dich an deinen eigenen freunden aufgegeilt. du weißt doch gar nichts von mir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người dân đói khát 1 thứ còn hơn cả lương thực. họ thèm thuồng sự xao nhãng.

德语

die menschen sind nicht nur hungrig, sie lechzen nach zerstreuung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho ổng thấy cái miệng xinh đẹp của cô còn thèm thuồng cỡ nào... - ...theo như tôi nhớ được.

德语

zeig ihm, wie dein hübscher mund nicht genug kriegen konnte.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu chuyện này tới tai một lãnh chúa khác đang thèm thuồng thái ấp của ông? Ông sẽ không cứu vãn được đâu.

德语

wenn ihn die fürsten, die es auf ihn abgesehen haben, erst damit bedrängen, ist es zu spät.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã gặp được một cô đang họp mặt với đám bạn gái độc thân... và họ đã mời chúng ta đến vui với họ đồng ý, thật tốt thậtt rất tốt vì không ai hứng tình bằng một cô gái... đang thèm thuồng nhìn bạn gái mình lấy chồng

德语

hab 'ne frau getroffen, auf einer junggesellinnen-party, sie haben uns eingeladen, mit ihnen zu feiern. - ok, das ist gut. - das ist so gut, denn keiner ist geiler als 'ne frau, die zusieht, wie ihre freundin heiratet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vậy, mẹ các ngươi rất mang xấu hổ, kẻ đẻ các ngươi bị thẹn thuồng. kìa, nó sẽ làm cuối cùng hàng các nước, một đồng vắng, một đất khô khan, một nơi sa mạc.

德语

eure mutter besteht mit großer schande, und die euch geboren hat, ist zum spott geworden; siehe, unter den heiden ist sie die geringste, wüst, dürr und öde.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hỡi cả đất phi-li-tin, chớ vui mừng bởi cớ roi đánh ngươi đã gãy; vì từ giống rắn sẽ sanh ra thuồng luồng, thuồng luồng sẽ sanh ra rắn lửa bay.

德语

freue dich nicht, du ganzes philisterland, daß die rute, die dich schlug, zerbrochen ist! denn aus der wurzel der schlange wird ein basilisk kommen, und ihre frucht wird ein feuriger fliegender drache sein.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,758,305 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認