尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
trung hoa đại lục
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
trung hoa dân quốc
taiwaner
最后更新: 2012-04-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
hãy về trung hoa.
kehren sie nach china zurück.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
không, trung hoa.
- nein, über china.
trung hoa thì không.
gehört denn england alles in asien?
Ôi, quên trung hoa đi.
- oh. vergessen wir china.
con đã cứu trung hoa rồi.
du hast china gerettet.
anh từ trung hoa tới à?
sind sie chinese? ja.
"con tôi đã cứu trung hoa.
"mein sohn rettete china.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
chúa ơi! mục tiêu đang là trung hoa lục địa!
o gott, das ziel ist china.
trụi lủi như búp bê trung hoa.
- kahl wie eine porzellanpuppe. - kein gebüsch?
một trung hoa , một hoàng Đế.
ein china, ein kaiser.
con có cứu được trung hoa không?
hast du china gerettet?
hãy nhớ một câu nói cổ của trung hoa
- denk... an das alte chinesische sprichwort:
anh sẽ đưa em đi ăn món trung hoa.
ich hätte lust auf chinesisch.
trong một tuần, tôi sẽ về trung hoa.
ich kehre bald nach china zurück.
hai người trung hoa đó đã gặp lại nhau.
chinesen bleiben besser bei ihren landsleuten. er ist jetzt wieder da, wo er hingehört.
mẹ tôi người trung hoa, suốt ngày nói mãi.
meine mutter, chinesin, schweigt niemals.
dạy võ công trung hoa cho quân đội hoàng gia
erweise dich als treuer untertan unseres kaisers... und unterrichte die japanische armee in deiner kampfkunst.
con được dạy bởi tri thức của trung hoa.
du hattest weise chinesische lehrer.
căn cứ không quân hoa kỳ, biển nam trung hoa.
us-luftwaffenstÜtzpunkt, sÜdchinesisches meer