您搜索了: đỉnh (越南语 - 意大利语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

意大利语

信息

越南语

Đỉnh:

意大利语

& tipo:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

các đỉnh:

意大利语

vertici:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

thiên đỉnh

意大利语

zenit

最后更新: 2012-12-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hình học - sao tám đỉnh congstencils

意大利语

geometriche - stella a otto punte curvatastencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

danh sách đỉnh núi cao trên 8000 mét

意大利语

ottomila

最后更新: 2012-12-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lái một con chim cánh cụt xuống đỉnh núi

意大利语

fai correre un pinguino lungo una montagna

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các vực sâu của đất đều ở nơi tay ngài; những đỉnh núi cũng thuộc về ngài.

意大利语

nella sua mano sono gli abissi della terra, sono sue le vette dei monti

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nước cứ lần lần hạ cho đến tháng mười; ngày mồng một tháng đó, mấy đỉnh núi mới lộ ra.

意大利语

le acque andarono via via diminuendo fino al decimo mese. nel decimo mese, il primo giorno del mese, apparvero le cime dei monti

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tức là hai cây trụ, hai đầu trụ tròn trên đỉnh trụ, hai tấm mặt võng bao hai đầu trụ tròn, luôn với đỉnh trụ;

意大利语

cioè le due colonne, i globi dei capitelli che erano sopra le colonne, i due reticolati per coprire i due globi dei capitelli che erano sopra le colonne

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ta sẽ khiến sông chảy ra trên đỉnh núi trọi, và suối trào lên giữa trũng. ta sẽ biến sa mạc thành ao, và đất khô thành nguồn nước.

意大利语

farò scaturire fiumi su brulle colline, fontane in mezzo alle valli; cambierò il deserto in un lago d'acqua, la terra arida in sorgenti

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngày mai, hãy chực cho sẵn, vừa sáng lên trên đỉnh núi si-na -i, đứng trước mặt ta tại đó.

意大利语

tieniti pronto per domani mattina: domani mattina salirai sul monte sinai e rimarrai lassù per me in cima al monte

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chương trình này hiển thị hình chiếu 2 chiều của các vật thể 3 chiều vốn là hình chiếu của các khối 4 chiều tương tự như lập phương. các hình vuông tạo bởi 4 đường, đường chạm nhau ở đỉnh; các khối lập phương tạo bởi 6 hình vuông, các mặt tiếp giáp nhau ở biên; các hình lập phương 4 chiều tạo bởi 8 khối lập phương, tiếp giáp nhau ở bề mặt. Để nhìn thấy dễ hơn, ta dùng các màu khác nhau cho các đường biên của các mặt. Đừng quá suy nghĩ về các hình này, não của bạn sẽ bị nóng chảy. viết bởi joe keane, fritz mueller, và jamie zawinski.

意大利语

questo mostra proiezioni bidimensionali di una sequenza di oggetti tridimensionali che solo la proiezione dell' analogo quadridimensionale del cubo: come un quadrato è composto di 4 linee, con ogni linea che ne tocca altre due e il cubo è composto di 6 quadrati ognuno dei quali tocca altri 4 quadrati, così un ipercubo è composto da otto cubi e ognuno tocca altri 6 cubi. per rendere più facile la visualizzazione della rotazione si usa un colore differente per il bordo di ogni faccia. non ci pensare troppo oppure il tuo cervello rischierà di fondersi. scritto da joe keane, fritz mueller e jamie zawinski.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,774,818,628 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認