来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
may bay my biban roi tren mien bac
non puoi permetterti di volare fino al mio ufficio a casa 1000mmmm
最后更新: 2022-11-19
使用频率: 1
质量:
参考:
xe hơi của anh ấy thật tuyệt vời.
la sua auto è veramente stupenda.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
lái một máy bay chiến đấu trong một trận chiến
vola con velivoli militari in una simulazione
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
song có hơi nước dưới đất bay lên tưới khắp cùng mặt đất,
e faceva salire dalla terra l'acqua dei canali per irrigare tutto il suolo -
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
có tai mà không nghe, và miệng nó không hơi thở.
hanno orecchi e non odono; non c'è respiro nella loro bocca
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
loài người giống như hơi thở, Ðời người như bóng bay qua.
l'uomo è come un soffio, i suoi giorni come ombra che passa
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bay hãy đứng dậy đi, dẫn em út theo và trở xuống đến người đó.
prendete anche vostro fratello, partite e tornate da quell'uomo
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng loài người sanh ra để bị khốn khó, như lằn lửa bay chớp lên không.
ma è l'uomo che genera pene, come le scintille volano in alto
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài phán, bèn có ruồi mòng bay đến, và muỗi trong các bờ cõi chúng nó.
diede un ordine e le mosche vennero a sciami e le zanzare in tutto il loro paese
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà không thể tạo một thiết bị cần thiết để giao thông qua mạng.
questo è un problema tecnico nel quale un dispositivo di comunicazione di rete (un socket) non può essere creato.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: