您搜索了: tóc (越南语 - 意大利语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Italian

信息

Vietnamese

tóc

Italian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

意大利语

信息

越南语

tóc giả

意大利语

parrucca

最后更新: 2012-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tóc ngô1color

意大利语

corallo 1color

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tóc hoe và tóc đen/nâu

意大利语

bionde e brune

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

song tóc người đã bị cạo khởi mọc lại.

意大利语

intanto la capigliatura che gli avevano rasata, cominciava a ricrescergli

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tóc trên đầu các ngươi cũng đã đếm hết rồi.

意大利语

quanto a voi, perfino i capelli del vostro capo sono tutti contati

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng một sợi tóc trên đầu các ngươi cũng không mất đâu.

意大利语

ma nemmeno un capello del vostro capo perirà

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó có tóc giống tóc đờn bà, và răng nó như răng sư tử.

意大利语

avevano capelli, come capelli di donne, ma i loro denti erano come quelli dei leoni

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tóc bạc là mão triều thiên vinh hiển, miễn là thấy ở trong đường công bình.

意大利语

corona magnifica è la canizie, ed essa si trova sulla via della giustizia

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng nó sẽ không cạo đầu, và không để tóc dài, những sẽ cắt tóc.

意大利语

non si raderanno il capo, né si lasceranno crescere la chioma, ma avranno i capelli normalmente tagliati

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi một người nào đầu rụng tóc, ấy là một người sói đầu: người vẫn tinh sạch.

意大利语

chi perde i capelli del capo è calvo, ma è mondo

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sức lực của gã trai trẻ là vinh hiển của người; còn tóc bạc là sự tôn trọng của ông già.

意大利语

vanto dei giovani è la loro forza, ornamento dei vecchi è la canizie

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chớ tìm kiếm sự trang sức bề ngoài, như gióc tóc, đeo đồ vàng, mặc áo quần lòa loẹt;

意大利语

il vostro ornamento non sia quello esteriore - capelli intrecciati, collane d'oro, sfoggio di vestiti -

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi ta nghe các lời ấy, ta bèn xé áo trong và áo tơi mình, nhổ tóc đầu và lông râu, rồi ngồi buồn bã.

意大利语

udito ciò, ho lacerato il mio vestito e il mio mantello, mi sono strappato i capelli e i peli della barba e mi sono seduto costernato

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu bây còn dắt đứa nầy đi khỏi mặt ta nữa, rủi có điều tai hại chi xảy đến cho nó, tức nhiên bây sẽ làm cho kẻ tóc bạc nầy đau lòng xót dạ mà xuống âm phủ.

意大利语

se ora mi porterete via anche questo e gli capitasse una disgrazia, voi fareste scendere con dolore la mia canizie nella tomba

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vậy, ta khuyên các ngươi hãy ăn, vì thật là rất cần cho sự cứu của các ngươi, và chẳng ai trong vòng các ngươi sẽ mất một sợi tóc trên đầu mình.

意大利语

per questo vi esorto a prender cibo; è necessario per la vostra salvezza. neanche un capello del vostro capo andrà perduto»

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hỡi giê-ru-sa-lem, hãy cắt tóc mà ném cho xa đi; hãy cất tiếng thảm sầu trên các gò trọi! vì Ðức giê-hô-va đã chê-chối lìa bỏ dòng dõi nầy, mà ngài tức giận.

意大利语

taglia la tua chioma e gettala via e intona sulle alture un canto lugubre, perché il signore ha rigettato e abbandonato la generazione che è oggetto della sua ira

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,792,765,720 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認