您搜索了: tưới (越南语 - 意大利语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Italian

信息

Vietnamese

tưới

Italian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

意大利语

信息

越南语

song có hơi nước dưới đất bay lên tưới khắp cùng mặt đất,

意大利语

e faceva salire dalla terra l'acqua dei canali per irrigare tutto il suolo -

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

ta đào hồ chứa nước đặng tưới rừng, là nơi cây cối lớn lên.

意大利语

mi sono fatto vasche, per irrigare con l'acqua le piantagioni

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðặng tưới đất hoang vu, mong quạnh, và làm cho các chồi cây cỏ mọc lên?

意大利语

per dissetare regioni desolate e squallide e far germogliare erbe nella steppa

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

người dựng một cây trụ đó tại nơi Ðức chúa trời đã phán cùng mình, dâng lễ quán và tưới dầu vào.

意大利语

allora giacobbe eresse una stele, dove gli aveva parlato, una stele di pietra, e su di essa fece una libazione e versò olio

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

một con sông từ Ê-đen chảy ra đặng tưới vườn; rồi từ đó chia ra làm bốn ngả.

意大利语

un fiume usciva da eden per irrigare il giardino, poi di lì si divideva e formava quattro corsi

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

người trồng, kẻ tưới, đều bằng nhau; ai nấy sẽ nhận phần thưởng tùy theo việc mình đã làm.

意大利语

non c'è differenza tra chi pianta e chi irrìga, ma ciascuno riceverà la sua mercede secondo il proprio lavoro

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa tưới các đường cày nó, làm cục đất nó ra bằng, lấy mưa tẩm nó cho mềm, và ban phước cho huê lợi của nó.

意大利语

tu visiti la terra e la disseti: la ricolmi delle sue ricchezze. il fiume di dio è gonfio di acque; tu fai crescere il frumento per gli uomini. così prepari la terra

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

một giỏ bánh không men bằng bột lọc, bánh nhỏ tưới dầu, bánh tráng không men thoa dầu, luôn với của lễ chay và lễ quán cặp theo các lễ kia.

意大利语

un canestro di pani azzimi fatti con fior di farina, di focacce intrise in olio, di schiacciate senza lievito unte d'olio, insieme con l'oblazione e le libazioni relative

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

nên chúng ta hãy lấy lòng thật thà với đức tin đầy dẫy trọn vẹn, lòng được tưới sạch khỏi lương tâm xấu, thân thể rửa bằng nước trong, mà đến gần chúa.

意大利语

accostiamoci con cuore sincero nella pienezza della fede, con i cuori purificati da ogni cattiva coscienza e il corpo lavato con acqua pura

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðoạn, vua a-cha truyền lịnh cho thầy tế lễ u-ri rằng: người sẽ xông trên bàn thờ lớn của lễ thiêu buổi sáng và của lễ chay buổi chiều, của lễ thiêu và của lễ chay của vua; lại xông của lễ thiêu và của lễ chay của cả dân sự trong xứ, cũng đổ ra tại trên nó lễ quán của họ, và tưới cả huyết con sinh dùng làm của lễ thiêu, luôn cả huyết về các con sinh khác. còn bàn thờ bằng đồng, ta sẽ dùng cầu vấn ý chúa.

意大利语

il re acaz ordinò al sacerdote uria: «sull'altare grande brucerai l'olocausto del mattino, l'offerta della sera, l'olocausto del re e la sua offerta, l'olocausto di tutto il popolo del paese, la sua offerta e le sue libazioni, vi verserai sopra tutto il sangue dell'olocausto e tutto il sangue dei sacrifici di comunione; circa l'altare di bronzo io deciderò»

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,943,387 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認